![]() Elliot Bonds 14 | |
![]() Joe White 14 | |
![]() Ryan Broom 33 | |
![]() Ronan Coughlan 42 | |
![]() Brendan Sarpong-Wiredu 45+2' | |
![]() Callum Hendry (Thay: Scott Hogan) 65 | |
![]() Joe Tomlinson (Thay: Kane Thompson-Sommers) 65 | |
![]() Shaun Rooney (Kiến tạo: Phoenix Patterson) 68 | |
![]() Kian Harratt (Thay: Ronan Coughlan) 71 | |
![]() Mark Helm (Thay: Brendan Sarpong-Wiredu) 71 | |
![]() Tommi O'Reilly (Thay: Aaron Nemane) 77 | |
![]() Connor Lemonheigh-Evans (Thay: Joe White) 77 | |
![]() Harrison Neal (Thay: Elliot Bonds) 78 | |
![]() Tommi O'Reilly (Kiến tạo: Jay Williams) 81 | |
![]() Shaun Rooney 83 | |
![]() Danny Mayor (Thay: Phoenix Patterson) 85 | |
![]() Callum Hendry 90+6' |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs MK Dons
số liệu thống kê

Fleetwood Town

MK Dons
27 Kiểm soát bóng 73
19 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs MK Dons
Fleetwood Town (4-3-3): Jay Lynch (13), Shaun Rooney (26), Rhys Bennett (15), James Bolton (5), Finley Potter (25), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Matty Virtue (8), Elliot Bonds (6), Ryan Broom (11), Ronan Coughlan (19), Phoenix Patterson (44)
MK Dons (3-4-2-1): Craig MacGillivray (15), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Sam Sherring (5), Aaron Nemane (16), Joe White (27), Jay Williams (42), Kane Thompson-Sommers (20), Dan Crowley (11), Alex Gilbey (8), Scott Hogan (29)

Fleetwood Town
4-3-3
13
Jay Lynch
26
Shaun Rooney
15
Rhys Bennett
5
James Bolton
25
Finley Potter
4
Brendan Sarpong-Wiredu
8
Matty Virtue
6
Elliot Bonds
11
Ryan Broom
19
Ronan Coughlan
44
Phoenix Patterson
29
Scott Hogan
8
Alex Gilbey
11
Dan Crowley
20
Kane Thompson-Sommers
42
Jay Williams
27
Joe White
16
Aaron Nemane
5
Sam Sherring
26
Nico Lawrence
17
Luke Offord
15
Craig MacGillivray

MK Dons
3-4-2-1
Thay người | |||
71’ | Brendan Sarpong-Wiredu Mark Helm | 65’ | Kane Thompson-Sommers Joe Tomlinson |
71’ | Ronan Coughlan Kian Harratt | 65’ | Scott Hogan Callum Hendry |
78’ | Elliot Bonds Harrison Neal | 77’ | Aaron Nemane Tommi O'Reilly |
85’ | Phoenix Patterson Danny Mayor | 77’ | Joe White Connor Lemonheigh-Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Hewitson | Tom McGill | ||
Danny Mayor | Ellis Harrison | ||
MacKenzie Hunt | Liam Kelly | ||
Mark Helm | Joe Tomlinson | ||
Harrison Neal | Tommi O'Reilly | ||
Kayden Hughes | Callum Hendry | ||
Kian Harratt | Connor Lemonheigh-Evans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây MK Dons
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 12 | 8 | 24 | 72 | B H H H H |
2 | ![]() | 40 | 20 | 10 | 10 | 18 | 70 | B B T H B |
3 | ![]() | 40 | 19 | 13 | 8 | 13 | 70 | T T B T T |
4 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 13 | 67 | B H H T H |
5 | ![]() | 40 | 18 | 11 | 11 | 22 | 65 | B T H H B |
6 | ![]() | 39 | 18 | 11 | 10 | 19 | 65 | B T B H T |
7 | ![]() | 40 | 19 | 5 | 16 | -3 | 62 | B B T T B |
8 | ![]() | 40 | 15 | 16 | 9 | 8 | 61 | H H H B T |
9 | ![]() | 40 | 14 | 17 | 9 | 8 | 59 | T T B B H |
10 | ![]() | 39 | 16 | 10 | 13 | 16 | 58 | T T H T T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 12 | 12 | 4 | 57 | H B T T H |
12 | ![]() | 40 | 14 | 14 | 12 | 8 | 56 | H B H T T |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 1 | 53 | B H B B H | |
14 | ![]() | 40 | 12 | 15 | 13 | 0 | 51 | H H H B T |
15 | ![]() | 40 | 13 | 11 | 16 | -8 | 50 | T H B B B |
16 | ![]() | 40 | 13 | 10 | 17 | -3 | 49 | H H T B H |
17 | ![]() | 40 | 13 | 8 | 19 | -16 | 47 | B T B B H |
18 | ![]() | 39 | 13 | 7 | 19 | -8 | 46 | T B T H B |
19 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | T H H H H |
20 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -18 | 45 | T B H H T |
21 | ![]() | 40 | 10 | 12 | 18 | -13 | 42 | T H H H B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 13 | 18 | -26 | 40 | T T H T B |
23 | ![]() | 40 | 10 | 6 | 24 | -21 | 36 | B H B T T |
24 | ![]() | 40 | 7 | 10 | 23 | -30 | 31 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại