![]() James Bolton 2 | |
![]() Josh March (Kiến tạo: Stephen Duke-McKenna) 8 | |
![]() Brendan Sarpong-Wiredu 25 | |
![]() Kian Harratt (Thay: Ronan Coughlan) 53 | |
![]() Dean Cornelius 65 | |
![]() Rhys Bennett (Thay: Brendan Sarpong-Wiredu) 66 | |
![]() Mark Helm (Thay: Matthew Virtue) 66 | |
![]() Toby Sims (Thay: Jack Levi Sutton) 67 | |
![]() Finley Potter 77 | |
![]() Zico Asare (Thay: Matty Foulds) 78 | |
![]() Liam Shaw (Thay: Elliot Bonds) 80 | |
![]() Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon) 80 | |
![]() (Pen) Phoenix Patterson 90+1' | |
![]() Danny Mayor 90+3' |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Harrogate Town
số liệu thống kê

Fleetwood Town

Harrogate Town
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Harrogate Town
Fleetwood Town (3-1-4-2): Jay Lynch (13), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Finley Potter (25), Elliot Bonds (6), Carl Johnston (2), Matty Virtue (8), Danny Mayor (10), Phoenix Patterson (44), Ronan Coughlan (19), Ryan Graydon (7)
Harrogate Town (3-5-1-1): James Belshaw (31), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Matty Foulds (3), James Daly (11), Dean Cornelius (8), Levi Sutton (17), Stephen Dooley (22), Stephen Duke-McKenna (9), Matty Daly (10), Josh March (24)

Fleetwood Town
3-1-4-2
13
Jay Lynch
4
Brendan Sarpong-Wiredu
5
James Bolton
25
Finley Potter
6
Elliot Bonds
2
Carl Johnston
8
Matty Virtue
10
Danny Mayor
44
Phoenix Patterson
19
Ronan Coughlan
7
Ryan Graydon
24
Josh March
10
Matty Daly
9
Stephen Duke-McKenna
22
Stephen Dooley
17
Levi Sutton
8
Dean Cornelius
11
James Daly
3
Matty Foulds
5
Jasper Moon
15
Anthony O'Connor
31
James Belshaw

Harrogate Town
3-5-1-1
Thay người | |||
53’ | Ronan Coughlan Kian Harratt | 67’ | Jack Levi Sutton Toby Sims |
66’ | Brendan Sarpong-Wiredu Rhys Bennett | 78’ | Matty Foulds Zico Asare |
66’ | Matthew Virtue Mark Helm | ||
80’ | Elliot Bonds Liam Shaw | ||
80’ | Ryan Graydon Owen Devonport |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Hewitson | Mark Oxley | ||
Kian Harratt | Zico Asare | ||
Ryan Broom | Toby Sims | ||
Rhys Bennett | Warren Burrell | ||
Mark Helm | Jack Muldoon | ||
Liam Shaw | Sam Folarin | ||
Owen Devonport | Jack Bray |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Harrogate Town
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại