Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fleetwood Town vs Chesterfield hôm nay 26-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 5, 26/12

Kết thúc

Fleetwood Town

Fleetwood Town

2 : 0

Chesterfield

Chesterfield

Hiệp một: 1-0
T5, 22:00 26/12/2024
Vòng 22 - Hạng 4 Anh
Highbury Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kian Harratt (Thay: Ronan Coughlan)19
  • Matthew Virtue (Kiến tạo: Ryan Graydon)28
  • Elliot Bonds38
  • Brendan Sarpong-Wiredu48
  • Rhys Bennett (Thay: Brendan Sarpong-Wiredu)71
  • Finley Potter72
  • Jay Lynch (Thay: David Harrington)74
  • Liam Shaw (Thay: Elliot Bonds)74
  • Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon)82
  • Kian Harratt (Thay: Ronan Coughlan)82
  • Kian Harratt (Kiến tạo: Jay Lynch)87
  • Kane Drummond61
  • Harvey Araujo80
  • Darren Oldaker (Thay: Oliver Banks)83
  • Bailey Hobson (Thay: James Berry)84
  • Gunner Elliott (Thay: Kane Drummond)84
  • Branden Horton (Thay: Harvey Araujo)85
  • Connor Cook (Thay: Dilan Markanday)90

Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Chesterfield

số liệu thống kê
Fleetwood Town
Fleetwood Town
Chesterfield
Chesterfield
28 Kiểm soát bóng 72
15 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 26
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Chesterfield

Fleetwood Town (3-1-4-2): David Harrington (1), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Finley Potter (25), Elliot Bonds (6), Carl Johnston (2), Matty Virtue (8), Danny Mayor (10), Phoenix Patterson (44), Ryan Graydon (7), Ronan Coughlan (19)

Chesterfield (4-1-4-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tom Naylor (4), Jamie Grimes (5), Harvey Araujo (6), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), James Berry McNally (18), Kane Drummond (31)

Fleetwood Town
Fleetwood Town
3-1-4-2
1
David Harrington
4
Brendan Sarpong-Wiredu
5
James Bolton
25
Finley Potter
6
Elliot Bonds
2
Carl Johnston
8
Matty Virtue
10
Danny Mayor
44
Phoenix Patterson
7
Ryan Graydon
19
Ronan Coughlan
31
Kane Drummond
18
James Berry McNally
17
Armando Dobra
7
Liam Mandeville
24
Dilan Markanday
28
Ollie
6
Harvey Araujo
5
Jamie Grimes
4
Tom Naylor
2
Ryheem Sheckleford
1
Max Thompson
Chesterfield
Chesterfield
4-1-4-1
Thay người
71’
Brendan Sarpong-Wiredu
Rhys Bennett
83’
Oliver Banks
Darren Oldaker
74’
David Harrington
Jay Lynch
84’
James Berry
Bailey Hobson
74’
Elliot Bonds
Liam Shaw
84’
Kane Drummond
Gunner Elliott
82’
Ronan Coughlan
Kian Harratt
85’
Harvey Araujo
Branden Horton
82’
Ryan Graydon
Owen Devonport
90’
Dilan Markanday
Connor Cook
Cầu thủ dự bị
Jay Lynch
Ryan Boot
Ryan Broom
Connor Cook
Rhys Bennett
Bailey Hobson
Kian Harratt
Branden Horton
Liam Shaw
Liam Jessop
Owen Devonport
Darren Oldaker
Liam Roberts
Gunner Elliott

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Fleetwood Town

Hạng 4 Anh
26/12 - 2024
21/12 - 2024
17/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Chesterfield

Hạng 4 Anh
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
30/11 - 2024
Hạng 4 Anh
23/11 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2114432046T T T T T
2Port ValePort Vale221075637H B H H B
3Doncaster RoversDoncaster Rovers221066536T H B T B
4Crewe AlexandraCrewe Alexandra21984735H H T H B
5AFC WimbledonAFC Wimbledon2110471434H T T B H
6ChesterfieldChesterfield229761134B T T T B
7Notts CountyNotts County21975934H B B T T
8Grimsby TownGrimsby Town2211110-434T T B B T
9Salford CitySalford City21966633T B T T T
10Bradford CityBradford City21876331H H T B T
11MK DonsMK Dons20938530T T B B B
12BromleyBromley21795530T T H T T
13GillinghamGillingham21939230B T T H B
14Cheltenham TownCheltenham Town22868030H H T H T
15Colchester UnitedColchester United215115326H T H H T
16Fleetwood TownFleetwood Town20686126B B H B T
17BarrowBarrow21759-126B H B T B
18Newport CountyNewport County21759-726H H H T B
19Tranmere RoversTranmere Rovers20569-1421B H B T B
20Harrogate TownHarrogate Town226313-1621B B B B B
21Swindon TownSwindon Town224810-920B T B T H
22Accrington StanleyAccrington Stanley20479-1019H B B H B
23MorecambeMorecambe224513-1817H B B B T
24Carlisle UnitedCarlisle United213612-1815H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X