Terell Thomas (Thay: Paul Dummett) 5 | |
Brendan Sarpong-Wiredu 18 | |
Cedwyn Scott (Kiến tạo: Kadeem Harris) 19 | |
William Patching 23 | |
Finley Potter 44 | |
Kian Harratt (Thay: Finley Potter) 46 | |
Rhys Bennett 56 | |
Sean Fusire (Thay: William Patching) 62 | |
Elliot Embleton (Thay: Cedwyn Scott) 62 | |
Harrison Neal (Thay: Matthew Virtue) 64 | |
MacKenzie Hunt (Thay: Ryan Broom) 65 | |
Ronan Coughlan (Kiến tạo: Kian Harratt) 70 | |
Elliot Embleton 70 | |
Shaun Rooney (Thay: Rhys Bennett) 73 | |
Danny Mayor (Thay: Ronan Coughlan) 73 | |
Sam Lavelle 85 | |
Cameron Harper (Thay: Josh Williams) 87 | |
Joe Hugill 88 | |
Gabriel Breeze 90+2' | |
Shaun Rooney 90+2' |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Carlisle United
số liệu thống kê
Fleetwood Town
Carlisle United
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Carlisle United
Fleetwood Town (4-3-3): Jay Lynch (13), Ryan Broom (11), Rhys Bennett (15), James Bolton (5), Finley Potter (25), Elliot Bonds (6), Matty Virtue (8), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Mark Helm (17), Ronan Coughlan (19), Phoenix Patterson (44)
Carlisle United (3-4-2-1): Gabriel Breeze (13), Sam Lavelle (5), Paul Dummett (14), Charlie McArthur (22), Josh Williams (24), Jordan Jones (11), Will Patching (42), Callum Whelan (43), Kadeem Harris (40), Cedwyn Scott (20), Joe Hugill (17)
Fleetwood Town
4-3-3
13
Jay Lynch
11
Ryan Broom
15
Rhys Bennett
5
James Bolton
25
Finley Potter
6
Elliot Bonds
8
Matty Virtue
4
Brendan Sarpong-Wiredu
17
Mark Helm
19
Ronan Coughlan
44
Phoenix Patterson
17
Joe Hugill
20
Cedwyn Scott
40
Kadeem Harris
43
Callum Whelan
42
Will Patching
11
Jordan Jones
24
Josh Williams
22
Charlie McArthur
14
Paul Dummett
5
Sam Lavelle
13
Gabriel Breeze
Carlisle United
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Finley Potter Kian Harratt | 5’ | Paul Dummett Terell Thomas |
64’ | Matthew Virtue Harrison Neal | 62’ | Cedwyn Scott Elliot Embleton |
65’ | Ryan Broom MacKenzie Hunt | 62’ | William Patching Sean Fusire |
73’ | Ronan Coughlan Danny Mayor | 87’ | Josh Williams Cameron Harper |
73’ | Rhys Bennett Shaun Rooney |
Cầu thủ dự bị | |||
Harrison Neal | Harry Lewis | ||
Kian Harratt | Cameron Harper | ||
Luke Hewitson | Terell Thomas | ||
Danny Mayor | Ethan Robson | ||
MacKenzie Hunt | Jack Ellis | ||
Shaun Rooney | Elliot Embleton | ||
Kayden Hughes | Sean Fusire |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Carlisle United
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 26 | 58 | T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 11 | 46 | T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 7 | 46 | H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 10 | 44 | T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 7 | 42 | T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | -7 | 38 | T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 9 | 36 | B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 4 | 35 | H T B B H |
12 | MK Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 2 | 35 | T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | -3 | 34 | T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 2 | 33 | H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | -2 | 31 | H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | -3 | 31 | B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | -7 | 31 | T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | -21 | 26 | B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | -19 | 20 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại