Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erick Pulgar (Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta) 13 | |
![]() Gonzalo Plata (Kiến tạo: Gerson) 18 | |
![]() Danilo (Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta) 22 | |
![]() Ayrton Lucas (Thay: Alex Sandro) 38 | |
![]() Gilberto (Thay: Matheus Babi) 46 | |
![]() Enio (Thay: Emerson Batalla) 46 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Adriano Martins) 46 | |
![]() Luiz Araujo (Thay: Erick Pulgar) 46 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Michael) 56 | |
![]() Everton (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 57 | |
![]() Pedro (Thay: Michael) 57 | |
![]() Nata (Thay: Davi Goes) 60 | |
![]() Jean (Thay: Mandaca) 69 | |
![]() Pedro (Kiến tạo: Wesley) 71 | |
![]() Wesley 73 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Gonzalo Plata) 80 | |
![]() (Pen) Pedro 81 | |
![]() Pedro 81 | |
![]() Gilberto 87 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Juventude


Diễn biến Flamengo vs Juventude

Thẻ vàng cho Gilberto.

V À A A O O O - Pedro đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Pedro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Gonzalo Plata rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.

Thẻ vàng cho Wesley.
Wesley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pedro đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Mandaca rời sân và được thay thế bởi Jean.
Davi Goes rời sân và được thay thế bởi Nata.
Michael rời sân và được thay thế bởi Pedro.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Everton.
Michael đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giorgian De Arrascaeta đã ghi bàn!
Erick Pulgar rời sân và được thay thế bởi Luiz Araujo.
Adriano Martins rời sân và được thay thế bởi Marcos Paulo.
Emerson Batalla rời sân và được thay thế bởi Enio.
Matheus Babi rời sân và được thay thế bởi Gilberto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Juventude
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Danilo (13), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Erick Pulgar (5), Allan (29), Gerson (8), Giorgian de Arrascaeta (10), Michael (30), Gonzalo Plata (50)
Juventude (4-3-3): Gustavo (1), Ewerthon (2), Abner (23), Adriano Martins (3), Filipinho (6), Jadson (16), Davi Goes (88), Mandaca (44), Emerson Batalla (27), Matheus Babi (17), Giovanny (11)


Thay người | |||
38’ | Alex Sandro Ayrton Lucas | 46’ | Matheus Babi Gilberto |
46’ | Erick Pulgar Luiz Araujo | 46’ | Adriano Martins Marcos Paulo |
57’ | Giorgian De Arrascaeta Cebolinha | 46’ | Emerson Batalla Enio |
57’ | Michael Pedro | 60’ | Davi Goes Nata |
80’ | Gonzalo Plata Bruno Henrique | 69’ | Mandaca Jean |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Marcos Miranda | ||
Guillermo Varela | Wilker Ángel | ||
Leo Ortiz | Mauricio Garcez | ||
Ayrton Lucas | Gilberto | ||
Evertton Araujo | Nene | ||
Nicolás de la Cruz | Jean | ||
Luiz Araujo | Alan Ruschel | ||
Matheus Goncalves | Nata | ||
Cebolinha | Marcos Paulo | ||
Bruno Henrique | Reginaldo | ||
Pedro | Enio | ||
Juninho | Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Juventude
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại