![]() Michael 8 | |
![]() Gilberto (Kiến tạo: Joao Lucas) 24 | |
![]() Edson Carioca 45+5' | |
![]() (Pen) Gabriel Barbosa 49 | |
![]() Joao Lucas 51 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Gerson) 54 | |
![]() Marcelinho (Thay: Ewerton) 56 | |
![]() Gonzalo Plata (Thay: Gabriel Barbosa) 69 | |
![]() Carlos Alcaraz (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 69 | |
![]() Edson Carioca (Kiến tạo: Danilo Boza) 70 | |
![]() Nene (Thay: Luis Oyama) 72 | |
![]() Bill (Thay: Mandaca) 72 | |
![]() Nene (Thay: Mandaca) 72 | |
![]() Bill (Thay: Gilberto) 72 | |
![]() Nene 75 | |
![]() Nene 76 | |
![]() Erick Farias (Thay: Edson Carioca) 80 | |
![]() Davi Goes (Thay: Luis Oyama) 80 | |
![]() Davi Goes 88 | |
![]() Carlos Alcaraz 90+3' | |
![]() Gonzalo Plata (Kiến tạo: Gerson) 90+7' | |
![]() Leo Pereira 90+8' |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Juventude
số liệu thống kê

Flamengo

Juventude
74 Kiểm soát bóng 26
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Juventude
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Cebolinha (52), Erick Pulgar (5), Gerson (8), Giorgian de Arrascaeta (14), Michael (30), Gabigol (99)
Juventude (4-2-3-1): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Danilo Boza (4), Ze Marcos (3), Alan Ruschel (28), Luis Oyama (5), Ronaldo (96), Ewerthon (14), Mandaca (44), Edson Carioca (17), Gilberto (9)

Flamengo
4-2-3-1
1
Agustin Rossi
43
Wesley Franca
3
Leo Ortiz
4
Leo Pereira
6
Ayrton Lucas
52
Cebolinha
5
Erick Pulgar
8
Gerson
14
Giorgian de Arrascaeta
30
Michael
99
Gabigol
9
Gilberto
17
Edson Carioca
44
Mandaca
14
Ewerthon
96
Ronaldo
5
Luis Oyama
28
Alan Ruschel
3
Ze Marcos
4
Danilo Boza
2
Joao Lucas
1
Gabriel

Juventude
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Giorgian De Arrascaeta Carlos Alcaraz | 56’ | Ewerton Marcelinho |
69’ | Gabriel Barbosa Gonzalo Plata | 72’ | Mandaca Nene |
72’ | Gilberto Bill | ||
80’ | Edson Carioca Erick Farias | ||
80’ | Luis Oyama Davi Goes |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Mateus Claus | ||
Dyogo | Erick Farias | ||
Lorran | Nene | ||
David Luiz | Marcelinho | ||
Allan | Diego Goncalves | ||
Cleiton | Dudu Vieira | ||
Carlos Alcaraz | Lucas Freitas | ||
Gonzalo Plata | Yan | ||
Guillermo Varela | Ronie Carrillo | ||
Matheus Goncalves | Abner | ||
Fabricio Bruno | Davi Goes | ||
Ogundana Shola | Bill |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại