![]() Michael 9 | |
![]() Marllon 71 | |
![]() Filipe Luis 90 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Cuiaba
số liệu thống kê

Flamengo

Cuiaba
71 Kiểm soát bóng 29
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Cuiaba
Flamengo (4-2-3-1): Diego Alves (1), Matheuzinho (34), Bruno Viana (30), Leo Pereira (4), Filipe Luis (16), Willian Arao (5), Thiago Maia (8), Everton Ribeiro (7), Andreas Pereira (18), Michael (19), Gabriel Barbosa (9)
Cuiaba (4-4-2): Walter (1), Joao Lucas (2), Alan Empereur (3), Paulao (4), Uendel (6), Auremir (5), Felipe Marques (11), Pepe (8), Camilo (7), Clayson (10), Jenison (9)

Flamengo
4-2-3-1
1
Diego Alves
34
Matheuzinho
30
Bruno Viana
4
Leo Pereira
16
Filipe Luis
5
Willian Arao
8
Thiago Maia
7
Everton Ribeiro
18
Andreas Pereira
19
Michael
9
Gabriel Barbosa
9
Jenison
10
Clayson
7
Camilo
8
Pepe
11
Felipe Marques
5
Auremir
6
Uendel
4
Paulao
3
Alan Empereur
2
Joao Lucas
1
Walter

Cuiaba
4-4-2
Thay người | |||
57’ | Thiago Maia Kenedy | 46’ | Jenison Elton |
74’ | Gabriel Barbosa Vitor Gabriel | 46’ | Felipe Marques Rafael Gava |
74’ | Everton Ribeiro Vitinho | 66’ | Auremir Marllon |
90’ | Michael Gustavo Henrique | 71’ | Camilo Jonathan Cafu |
78’ | Joao Lucas Yuri Oliveira Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Gabriel | Osman | ||
Rene | Yuri Oliveira Lima | ||
Rodinei | Elton | ||
Gustavo Henrique | Lucas Hernandez | ||
Kenedy | Anderson Conceicao | ||
Ramon | Rafael Elias | ||
Diego | Danilo | ||
Lazaro | Marllon | ||
Vitinho | Jonathan Cafu | ||
Gabriel Batista | Joao Carlos | ||
Hugo Nogueira | Uillian Correia | ||
Rafael Gava |
Nhận định Flamengo vs Cuiaba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại