- Pedro18
- Lorran (Thay: Bruno Henrique)39
- Werton (Thay: Allan)46
- Pedro (Kiến tạo: Ayrton Lucas)61
- Carlinhos (Thay: Lorran)83
- Matheus Goncalves (Thay: Werton)83
- Derik Lacerda (Kiến tạo: Denilson)7
- Ramon50
- Derik Lacerda56
- Clayson (Thay: Derik Lacerda)56
- Bruno Alves (Thay: Rikelme)75
- Guilherme Madruga (Thay: Denilson)89
- Eliel (Thay: Jonathan Cafu)89
- Guilherme Madruga90+2'
- Guilherme Madruga90+4'
Thống kê trận đấu Flamengo vs Cuiaba
số liệu thống kê
Flamengo
Cuiaba
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 14
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Cuiaba
Flamengo (4-3-3): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Fabricio Bruno (15), David Luiz (23), Ayrton Lucas (6), Allan (21), Erick Pulgar (5), Gerson (8), Luiz Araujo (7), Pedro (9), Bruno Henrique (27)
Cuiaba (4-3-3): Walter (1), Rikelme (20), Marllon (4), Alan Empereur (33), Ramon (23), Fernando Sobral (88), Lucas Mineiro (30), Denilson (27), Jonathan Cafu (7), Isidro Pitta (9), Derik Lacerda (22)
Flamengo
4-3-3
1
Agustin Rossi
43
Wesley Franca
15
Fabricio Bruno
23
David Luiz
6
Ayrton Lucas
21
Allan
5
Erick Pulgar
8
Gerson
7
Luiz Araujo
9
Pedro
27
Bruno Henrique
22
Derik Lacerda
9
Isidro Pitta
7
Jonathan Cafu
27
Denilson
30
Lucas Mineiro
88
Fernando Sobral
23
Ramon
33
Alan Empereur
4
Marllon
20
Rikelme
1
Walter
Cuiaba
4-3-3
Thay người | |||
39’ | Carlinhos Lorran | 56’ | Derik Lacerda Clayson |
46’ | Matheus Goncalves Werton | 75’ | Rikelme Bruno Alves |
83’ | Lorran Carlinhos | 89’ | Denilson Guilherme Miranda Madruga Gomes |
83’ | Werton Matheus Goncalves | 89’ | Jonathan Cafu Eliel |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Mateus Pasinato | ||
Dyogo | Rhyan | ||
Leo Ortiz | Allyson Aires Dos Santos | ||
Leo Pereira | Bruno Alves | ||
Cleiton | Guilherme Miranda Madruga Gomes | ||
Carlinhos | Lucas Fernandes | ||
Matheus Goncalves | Max | ||
Werton | Clayson | ||
Lorran | Jadson | ||
Victor Hugo | Luciano Gimenez | ||
Rayan Lucas | Eliel | ||
Evertton Araujo | Eduardo Vinicius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại