Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (Pen) Salem Al-Dawsari 4 | |
![]() Gerson 15 | |
![]() Gabriel Barbosa 17 | |
![]() Pedro (Kiến tạo: Matheuzinho) 20 | |
![]() David Luiz 42 | |
![]() Luciano Dario Vietto 42 | |
![]() Gerson 45+8' | |
![]() (Pen) Salem Al-Dawsari 45+9' | |
![]() Erick Pulgar (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 46 | |
![]() Fabricio Bruno (Thay: Leo Pereira) 46 | |
![]() Erick Pulgar 56 | |
![]() Michael (Thay: Odion Ighalo) 57 | |
![]() Khalifah Aldawsari 62 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Khalifah Aldawsari) 66 | |
![]() Everton (Thay: Everton Ribeiro) 68 | |
![]() Luciano Dario Vietto (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 70 | |
![]() Thiago Maia 72 | |
![]() Arturo Vidal (Thay: Thiago Maia) 81 | |
![]() Mohammed Jahfali (Thay: Luciano Dario Vietto) 88 | |
![]() Mohammed Jahfali 89 | |
![]() Pedro 90+1' | |
![]() Pedro 90+8' |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Al Hilal


Diễn biến Flamengo vs Al Hilal

Thẻ vàng cho Pedro.

Thẻ vàng cho Pedro.

G O O O A A A L - Pedro đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Mohammed Jahfali.
Luciano Dario Vietto rời sân nhường chỗ cho Mohammed Jahfali.
Thiago Maia rời sân nhường chỗ cho Arturo Vidal.

Thẻ vàng cho Thiago Maia.
Salem Al-Dawsari đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Luciano Dario Vietto đã trúng đích!
Everton Ribeiro sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Everton.
Khalifah Aldawsari rời sân, nhường chỗ cho anh ấy là Nasser Al Dawsari.

Thẻ vàng cho Khalifah Aldawsari.
Odion Ighalo rời sân nhường chỗ cho Michael.

Thẻ vàng cho Erick Pulgar.
Leo Pereira rời sân nhường chỗ cho Fabricio Bruno.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và vào thay là Erick Pulgar.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

G O O O A A A L - Salem Al-Dawsari của Al Hilal thực hiện thành công quả phạt đền!

THẺ ĐỎ! - Gerson nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Đội hình xuất phát Flamengo vs Al Hilal
Flamengo (4-2-3-1): Aderbar Santos (1), Matheuzinho (34), David Luiz (23), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Gerson (20), Thiago Maia (8), Everton Ribeiro (7), Gabigol (10), Giorgian de Arrascaeta (14), Pedro (9)
Al Hilal (4-3-3): Abdullah Al Muaiouf (1), Saud Abdulhamid (66), Hyun-Soo Jang (20), Ali Al-Boleahi (5), Khalifah Aldawsari (4), Andre Carrillo (19), Gustavo Cuellar (6), Salem Al Dawsari (29), Moussa Marega (17), Odion Ighalo (9), Luciano Vietto (10)


Thay người | |||
46’ | Giorgian De Arrascaeta Erick Pulgar | 57’ | Odion Ighalo Michael |
46’ | Leo Pereira Fabricio Bruno | 66’ | Khalifah Aldawsari Nasser Al-Dawsari |
68’ | Everton Ribeiro Everton | 88’ | Luciano Dario Vietto Mohammed Jahfali |
81’ | Thiago Maia Arturo Vidal |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Mohammed Khalil Al Owais | ||
Marinho | Habib Al Wutaian | ||
Hugo Souza | Abdullah Otayf | ||
Guillermo Varela | Saleh Al-Shehri | ||
Rodrigo Caio | Abdullah Al Hamdan | ||
Erick Pulgar | Nasser Al-Dawsari | ||
Fabricio Bruno | Muath Faqeehi | ||
Filipe Luis | Musab Fahad Al Juwayr | ||
Everton | Mohammed Alkhaibari | ||
Pablo | Mohammed Jahfali | ||
Arturo Vidal | Michael | ||
Matheus Franca |
Nhận định Flamengo vs Al Hilal
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại