![]() (Pen) Goran Zakaric 45 | |
![]() Goran Zakaric 58 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Vardar Skopje
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Besa Doberdoll
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 8 | 2 | 27 | 62 | H T T T T |
2 | 28 | 17 | 7 | 4 | 33 | 58 | T H T T T | |
3 | 28 | 14 | 10 | 4 | 17 | 52 | H T H B T | |
4 | 28 | 12 | 12 | 4 | 17 | 48 | B B B T H | |
5 | 28 | 13 | 7 | 8 | 4 | 46 | B H T T H | |
6 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | 0 | 33 | B H H B B |
7 | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H H T T H | |
8 | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | T B B B B | |
9 | 28 | 5 | 11 | 12 | -11 | 26 | T H B H T | |
10 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -19 | 24 | B B B T B |
11 | 28 | 6 | 6 | 16 | -23 | 24 | T B T B B | |
12 | 27 | 5 | 7 | 15 | -20 | 22 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại