![]() Milan Jurdik (Kiến tạo: Ioannis Niarchos) 13 | |
![]() Gabriel Halabrin 64 | |
![]() Jakub Buchel 87 |
Thống kê trận đấu FK Senica vs Trencin
số liệu thống kê

FK Senica

Trencin
9 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FK Senica vs Trencin
FK Senica (4-2-3-1): Henrich Ravas (1), Vaclav Svoboda (15), David Gac (3), Petr Pavlik (4), Kristopher Twardek (23), Juraj Piroska (33), Simon Sumbera (7), Egi Vikri (17), Milan Jurdik (16), Filip Orsula (6), Ioannis Niarchos (9)
Trencin (4-3-3): Michal Kukucka (99), Adrian Slavik (22), Kelvin Pires (19), Juha Pirinen (66), Samuel Kozlovsky (4), Jakub Kadak (16), Samuel Lavrincik (18), Abdul Zubairu (10), Adam Tucny (71), Erik Jendrisek (26), Philip Azango (11)

FK Senica
4-2-3-1
1
Henrich Ravas
15
Vaclav Svoboda
3
David Gac
4
Petr Pavlik
23
Kristopher Twardek
33
Juraj Piroska
7
Simon Sumbera
17
Egi Vikri
16
Milan Jurdik
6
Filip Orsula
9
Ioannis Niarchos
11
Philip Azango
26
Erik Jendrisek
71
Adam Tucny
10
Abdul Zubairu
18
Samuel Lavrincik
16
Jakub Kadak
4
Samuel Kozlovsky
66
Juha Pirinen
19
Kelvin Pires
22
Adrian Slavik
99
Michal Kukucka

Trencin
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Egi Vikri Gabriel Halabrin | 10’ | Adrian Slavik Reuben Yem |
57’ | Milan Jurdik Filip Buchel | 62’ | Erik Jendrisek Eduvie Ikoba |
68’ | Daniel Masulovic Matus Repa | 62’ | Adam Tucny Adam Gazi |
85’ | Juraj Piroska Jakub Buchel | 76’ | Samuel Kozlovsky Kingsley Madu |
85’ | Matus Repa Daniel Masulovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Chropovsky | Reuben Yem | ||
Matus Repa | Dominik Holly | ||
Gabriel Halabrin | Lukas Letenay | ||
Jakub Buchel | Kingsley Madu | ||
Filip Buchel | Eduvie Ikoba | ||
Lukas Kucera | Abubakar Ghali | ||
Daniel Masulovic | Ramon Rodrigues | ||
Lukas Koprna | Tomas Frystak | ||
Dominik Cermak | Adam Gazi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FK Senica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 17 | 50 | H B T B H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 27 | 9 | 12 | 6 | 12 | 39 | H T H H H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 7 | 36 | T B T H T |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -12 | 30 | B T T H B |
4 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -14 | 29 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -19 | 21 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại