![]() Marin Ljubicic (Kiến tạo: Roko Jureskin) 7 | |
![]() Todor Todoroski 40 | |
![]() Petar Micin (Thay: Todor Todoroski) 46 | |
![]() Yann Michael Yao (Thay: Andrej Fabry) 46 | |
![]() Filip Orsula 51 | |
![]() Gabriel Halabrin (Thay: Abdoulaye Ouattara) 54 | |
![]() Petar Micin 57 | |
![]() Witan Sulaeman 60 | |
![]() Raphael Anaba (Thay: Vaclav Svoboda) 63 | |
![]() Milan Jurdik (Thay: Marko Totka) 63 | |
![]() Dominik Duda (Thay: Witan Sulaeman) 69 | |
![]() Cyriaque Mayounga Ngolou (Thay: Egi Vikri) 69 | |
![]() Mihajilo Popovic (Thay: Martin Kostal) 74 | |
![]() Denis Potoma (Thay: Marin Ljubicic) 79 | |
![]() Roko Jureskin (Kiến tạo: Dani Iglesias) 83 | |
![]() David Cobnan (Thay: Roman Hasa) 86 | |
![]() Petr Pavlik (Kiến tạo: Ioannis Niarchos) 90+2' |
Thống kê trận đấu FK Senica vs SKF Sered
số liệu thống kê

FK Senica

SKF Sered
60 Kiểm soát bóng 40
21 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FK Senica vs SKF Sered
FK Senica (4-2-3-1): Henrich Ravas (1), Filip Orsula (6), Petr Pavlik (4), Mario Mihal (3), Vaclav Svoboda (15), Marko Totka (23), Abdoulaye Ouattara (22), Egi Vikri (17), Juraj Piroska (33), Witan Sulaeman (88), Ioannis Niarchos (9)
SKF Sered (5-4-1): Martin Chudy (84), Todor Todoroski (22), Martin Sulek (6), Marin Ljubicic (5), Roko Jureskin (9), Andrej Fabry (10), Adam Morong (14), Roman Hasa (93), Roberto Dias (23), Martin Kostal (7), Dani Iglesias (20)

FK Senica
4-2-3-1
1
Henrich Ravas
6
Filip Orsula
4
Petr Pavlik
3
Mario Mihal
15
Vaclav Svoboda
23
Marko Totka
22
Abdoulaye Ouattara
17
Egi Vikri
33
Juraj Piroska
88
Witan Sulaeman
9
Ioannis Niarchos
20
Dani Iglesias
7
Martin Kostal
23
Roberto Dias
93
Roman Hasa
14
Adam Morong
10
Andrej Fabry
9
Roko Jureskin
5
Marin Ljubicic
6
Martin Sulek
22
Todor Todoroski
84
Martin Chudy

SKF Sered
5-4-1
Thay người | |||
54’ | Abdoulaye Ouattara Gabriel Halabrin | 46’ | Todor Todoroski Petar Micin |
63’ | Vaclav Svoboda Raphael Anaba | 46’ | Andrej Fabry Yann Michael Yao |
63’ | Marko Totka Milan Jurdik | 74’ | Martin Kostal Mihajilo Popovic |
69’ | Egi Vikri Cyriaque Mayounga Ngolou | 79’ | Marin Ljubicic Denis Potoma |
69’ | Witan Sulaeman Dominik Duda | 86’ | Roman Hasa David Cobnan |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Anaba | Petr Bolek | ||
Cyriaque Mayounga Ngolou | Matus Katunsky | ||
Gabriel Halabrin | Tomas Hucko | ||
Matus Chropovsky | Mihajilo Popovic | ||
Dominik Duda | Denis Potoma | ||
Milan Jurdik | Dominik Radic | ||
Filip Buchel | Petar Micin | ||
Jakub Buchel | David Cobnan | ||
Yann Michael Yao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FK Senica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây SKF Sered
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 17 | 50 | H B T B H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 27 | 9 | 12 | 6 | 12 | 39 | H T H H H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 7 | 36 | T B T H T |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -12 | 30 | B T T H B |
4 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -14 | 29 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -19 | 21 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại