![]() (Pen) Hamza Catakovic 18 | |
![]() Anel Hebibovic 31 | |
![]() Hamza Catakovic 40 | |
![]() Amar Beganovic 43 | |
![]() Stefan Denkovic 50 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây FK Sarajevo
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Igman Konjic
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 3 | 1 | 39 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 23 | 18 | 3 | 2 | 36 | 57 | T H T T T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 30 | 49 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 17 | 44 | H H H T T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 2 | 37 | T T T T T |
6 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | 6 | 30 | H B H H T |
7 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -7 | 29 | H B T B B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 1 | 14 | -9 | 25 | B B B B B |
9 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -8 | 23 | B H B H B |
10 | ![]() | 23 | 6 | 2 | 15 | -31 | 20 | B T B B B |
11 | 23 | 2 | 3 | 18 | -37 | 9 | H B H B B | |
12 | ![]() | 23 | 1 | 3 | 19 | -38 | 6 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại