![]() Simon Sumbera 29 | |
![]() (Pen) Peter Mazan 30 | |
![]() Vaclav Svoboda 36 | |
![]() Ioannis Niarchos (Kiến tạo: Filip Orsula) 55 | |
![]() Ioannis Niarchos 57 | |
![]() Richard Lasik 58 |
Thống kê trận đấu FK Pohronie vs FK Senica
số liệu thống kê

FK Pohronie

FK Senica
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 17
42 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
19 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FK Pohronie vs FK Senica
FK Pohronie (4-3-3): Adrian Slancik (1), Peter Mazan (77), Andrej Strba (6), Pavel Cmovs (24), Timotej Zahumensky (44), Martin Adamec (27), Richard Lasik (33), Marian Smatlak (99), Patrik Blahut (18), Milos Lacny (31), Cedric Badolo (10)
FK Senica (4-2-3-1): Henrich Ravas (1), Vaclav Svoboda (15), David Gac (3), Petr Pavlik (4), Kristopher Twardek (23), Gabriel Halabrin (21), Simon Sumbera (7), Matus Repa (30), Milan Jurdik (16), Filip Orsula (6), Ioannis Niarchos (9)

FK Pohronie
4-3-3
1
Adrian Slancik
77
Peter Mazan
6
Andrej Strba
24
Pavel Cmovs
44
Timotej Zahumensky
27
Martin Adamec
33
Richard Lasik
99
Marian Smatlak
18
Patrik Blahut
31
Milos Lacny
10
Cedric Badolo
9
Ioannis Niarchos
6
Filip Orsula
16
Milan Jurdik
30
Matus Repa
7
Simon Sumbera
21
Gabriel Halabrin
23
Kristopher Twardek
4
Petr Pavlik
3
David Gac
15
Vaclav Svoboda
1
Henrich Ravas

FK Senica
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Martin Adamec Ladji Malle | 46’ | Matus Repa Filip Buchel |
73’ | Filip Orsula Egi Vikri | ||
73’ | Milan Jurdik Jakub Buchel | ||
90’ | Ioannis Niarchos Lukas Koprna |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Jenat | Lukas Koprna | ||
Mor Nguer | Filip Buchel | ||
Daniel Scislak | Egi Vikri | ||
Ladji Malle | Lukas Kucera | ||
David Bangala | Daniel Masulovic | ||
Daniel Horak | Matus Chropovsky | ||
Dominik Spiriak | Jakub Buchel | ||
Aleksander Paluszek | Dominik Cermak | ||
Libor Hrdlicka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây FK Pohronie
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây FK Senica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 17 | 50 | H B T B H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 27 | 9 | 12 | 6 | 12 | 39 | H T H H H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 7 | 36 | T B T H T |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -12 | 30 | B T T H B |
4 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -14 | 29 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -19 | 21 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại