![]() Vladimir Boljevic 12 | |
![]() Luka Maras 15 | |
![]() Irfan Sahman 57 | |
![]() Milos Bakrac 70 | |
![]() Sho Yamamoto 72 | |
![]() Wilian Dias 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Thành tích gần đây FK Iskra
Hạng 2 Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Thành tích gần đây FK Podgorica
Hạng 2 Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 42 | 61 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 15 | 49 | T T T H T |
3 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B T T H T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | H B B H T |
5 | 24 | 10 | 3 | 11 | -7 | 33 | T B B B B | |
6 | ![]() | 24 | 7 | 11 | 6 | 1 | 32 | H T B B H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -6 | 29 | B B B T B |
8 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -13 | 27 | H T B H H |
9 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -11 | 23 | B B T T H |
10 | 25 | 5 | 5 | 15 | -17 | 20 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại