- Filip Rogic72
- Milos Lukovic83
- (og) Zarija Lambulic10
- Caleb Zady Sery60
- Caleb Zady Sery90+2'
Thống kê trận đấu FK IMT Beograd vs Vojvodina
số liệu thống kê
FK IMT Beograd
Vojvodina
15 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 28
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây FK IMT Beograd
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Vojvodina
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 59 | 58 | T T T T T |
2 | Partizan Beograd | 20 | 12 | 5 | 3 | 17 | 41 | T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 3 | 33 | H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 1 | 32 | H B T B B |
5 | FK Radnicki 1923 | 20 | 9 | 4 | 7 | 12 | 31 | H B T T B |
6 | Vojvodina | 20 | 8 | 6 | 6 | 9 | 30 | H T B T T |
7 | TSC Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 6 | 28 | B H B H T |
8 | Cukaricki | 20 | 7 | 6 | 7 | -1 | 27 | H B T B B |
9 | Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 2 | 25 | H T B T H |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | -10 | 25 | B B B B B |
11 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | -10 | 25 | H B H B T |
12 | Napredak | 20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 | H B B T T |
13 | FK Spartak Subotica | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | T H T B B |
14 | FK IMT Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | T T H H B |
15 | Tekstilac Odzaci | 20 | 5 | 3 | 12 | -23 | 18 | H T B T B |
16 | Jedinstvo Ub | 20 | 2 | 2 | 16 | -35 | 8 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại