![]() Abdulsamed Abdullahi 39 | |
![]() Nedjeljko Kovinic 59 | |
![]() Balsa Mrvaljevic 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Arsenal Tivat
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Otrant
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 45 | 64 | T T T H T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 15 | 50 | T T H T H |
3 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 2 | 37 | T T H T T |
4 | ![]() | 26 | 8 | 12 | 6 | 2 | 36 | B B H T H |
5 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B B H T T |
6 | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B B B B | |
7 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B B T B T |
8 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | T B H H B |
9 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -12 | 23 | B T T H B |
10 | 26 | 5 | 5 | 16 | -18 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại