Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả First Vienna FC vs SV Stripfing hôm nay 01-09-2023

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 01/9

Kết thúc

First Vienna FC

First Vienna FC

1 : 0

SV Stripfing

SV Stripfing

Hiệp một: 1-0
T6, 23:10 01/09/2023
Vòng 6 - Hạng 2 Áo
Stadion Hohe Warte
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Anes Omerovic
15
Nikola Gataric
26
Anes Omerovic (Kiến tạo: Philipp Ochs)
39
Marcel Ecker
48
Kelvin Boateng (Thay: David Peham)
62
Denis Dizdarevic (Thay: Joshua Steiger)
64
Bernhard Luxbacher
69
Marcel Tanzmayr (Thay: Philipp Ochs)
70
Mohamed Sanogo (Thay: Daniel Luxbacher)
70
Moritz Wels (Thay: Nikola Gataric)
76
Timo Altersberger (Thay: Stefan Rakowitz)
76
Lukas Haubenwaller (Thay: Dario Kreiker)
76
Nicholas Wunsch (Thay: Bernhard Luxbacher)
86
Luca Edelhofer (Thay: Christoph Monschein)
86
Mohamed Sanogo
87
David Peham
87
Dejan Radonjic (Thay: Markus Lackner)
90

Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Stripfing

số liệu thống kê
First Vienna FC
First Vienna FC
SV Stripfing
SV Stripfing
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 31
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Stripfing

First Vienna FC (4-3-3): Armin Gremsl (1), Bernhard Luxbacher (8), Christoph Monschein (7), Noah Steiner (5), Daniel Luxbacher (4), Cedomir Bumbic (11), Philipp Ochs (10), David Peharm (9), Jurgen Bauer (25), Thomas Kreuzhuber (15), Anes Omerovic (13)

SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Stefan Rakowitz (7), Florian Kopp (20), Simon Furtlehner (23), Markus Lackner (28), Kursat Guclu (8), Christian Gartner (10), Joshua Steiger (11), Dario Kreiker (47), Darijo Pecirep (21), Nikola Gataric (25)

First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
1
Armin Gremsl
8
Bernhard Luxbacher
7
Christoph Monschein
5
Noah Steiner
4
Daniel Luxbacher
11
Cedomir Bumbic
10
Philipp Ochs
9
David Peharm
25
Jurgen Bauer
15
Thomas Kreuzhuber
13
Anes Omerovic
25
Nikola Gataric
21
Darijo Pecirep
47
Dario Kreiker
11
Joshua Steiger
10
Christian Gartner
8
Kursat Guclu
28
Markus Lackner
23
Simon Furtlehner
20
Florian Kopp
7
Stefan Rakowitz
33
Kilian Kretschmer
SV Stripfing
SV Stripfing
4-3-3
Thay người
62’
David Peham
Kelvin Boateng
64’
Joshua Steiger
Denis Dizdarevic
70’
Daniel Luxbacher
Mohamed Sanogo
76’
Nikola Gataric
Moritz Wels
70’
Philipp Ochs
Marcel Tanzmayr
76’
Stefan Rakowitz
Timo Altersberger
86’
Bernhard Luxbacher
Nicholas Wunsch
76’
Dario Kreiker
Lukas Haubenwaller
86’
Christoph Monschein
Luca Edelhofer
90’
Markus Lackner
Dejan Radonjic
Cầu thủ dự bị
Marvin Schuster
Edwin Djulic
Marcel Ecker
Moritz Wels
Kelvin Boateng
Enis Safin
Mohamed Sanogo
Timo Altersberger
Marcel Tanzmayr
Lukas Haubenwaller
Nicholas Wunsch
Denis Dizdarevic
Luca Edelhofer
Dejan Radonjic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
01/09 - 2023
31/03 - 2024
16/08 - 2024
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2024
Hạng 2 Áo

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
11/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2617542156T T H B B
2SV RiedSV Ried2517443155T H T T H
3First Vienna FCFirst Vienna FC2515281247T B T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2612771643T B B T T
5Kapfenberger SVKapfenberger SV251339042T T B T T
6SW BregenzSW Bregenz2611510638B B B B B
7FC LieferingFC Liefering2511410-137T T T T B
8Sturm Graz IISturm Graz II25988435B B H B T
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2610412-634T B B B B
10AmstettenAmstetten259610333H H H B T
11Austria LustenauAustria Lustenau266128-430T B B H T
12ASK VoitsbergASK Voitsberg268414-828B H T H B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC257711-728B B H T T
14SV StripfingSV Stripfing2551010-625T T T H H
15SV HornSV Horn265516-2820B H T T B
16SV LafnitzSV Lafnitz263617-3315B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X