Kelechi Nnamdi rời sân và được thay thế bởi Noah Steiner.
![]() Bernhard Luxbacher 3 | |
![]() Luca Edelhofer 28 | |
![]() Anthony Syhre 30 | |
![]() Niklas Alozie 33 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: Bernhard Zimmermann) 46 | |
![]() Felix Nachbagauer (Thay: Paul Lipczinski) 46 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Haris Ismailcebioglu) 46 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Kilian Bauernfeind) 65 | |
![]() Armin Spahic (Thay: Amir Abdijanovic) 65 | |
![]() Cedomir Bumbic (Thay: Niklas Alozie) 66 | |
![]() Dean Titkov (Thay: David Ungar) 66 | |
![]() Dragan Marceta (Thay: Anthony Syhre) 73 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Luca Edelhofer) 80 | |
![]() Din Barlov 84 | |
![]() Noah Steiner (Thay: Kelechi Nnamdi) 90 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Horn


Diễn biến First Vienna FC vs SV Horn

Thẻ vàng cho Din Barlov.
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
Anthony Syhre rời sân và được thay thế bởi Dragan Marceta.
David Ungar rời sân và được thay thế bởi Dean Titkov.
Niklas Alozie rời sân và được thay thế bởi Cedomir Bumbic.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.
Kilian Bauernfeind rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.
Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Felix Nachbagauer.
Bernhard Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Kelvin Boateng.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Niklas Alozie.

Thẻ vàng cho Anthony Syhre.

V À A A A O O O - Luca Edelhofer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Horn
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Niklas Immanuel Alozie (19), Philipp Ochs (10), David Ungar (66), Kai Stratznig (28), Bernhard Luxbacher (8), Luca Edelhofer (77), Bernhard Zimmermann (18)
SV Horn (4-4-2): Shaoziyang Liu (30), Paul Lipczinski (11), Paul Gobara (4), Anthony Syhre (13), Luca Wimhofer (46), Kilian Bauernfeind (18), Dalibor Velimirovic (27), Karim Conte (6), Haris Ismailcebioglu (7), Amir Abdijanovic (10), Din Barlov (28)


Thay người | |||
46’ | Bernhard Zimmermann Kelvin Boateng | 46’ | Haris Ismailcebioglu Lorenzo Coco |
66’ | Niklas Alozie Cedomir Bumbic | 46’ | Paul Lipczinski Felix Nachbagauer |
66’ | David Ungar Dean Titkov | 65’ | Kilian Bauernfeind Paul Karch Jr |
80’ | Luca Edelhofer Patrick Schmidt | 65’ | Amir Abdijanovic Armin Spahic |
90’ | Kelechi Nnamdi Noah Steiner | 73’ | Anthony Syhre Dragan Marceta |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Giuliani | Matteo Hotop | ||
Noah Steiner | Giannis Karakoutis | ||
Cedomir Bumbic | Paul Karch Jr | ||
Dean Titkov | Dragan Marceta | ||
Kelvin Boateng | Lorenzo Coco | ||
Patrick Schmidt | Felix Nachbagauer | ||
Recep Dilek | Armin Spahic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại