- Daniel Luxbacher (Thay: Kai Stratznig)30
- Itamar Noy (Thay: Nicholas Wunsch)46
- Luca Edelhofer (Thay: Marcel Tanzmayr)54
- Felix Seiwald (Thay: Bernhard Luxbacher)63
- Itamar Noy72
- Michael Lang (Kiến tạo: Michael Liendl)13
- Paul-Friedich Koller (Kiến tạo: Marco Perchtold)34
- Marco Perchtold52
- Paolo Jager (Thay: Markus Rusek)61
- Maximilian Somnitz (Thay: Thomas Schiestl)70
- Marco Gantschnig (Thay: Lenn Jastremski)70
- Philipp Seidl78
- David Peham (Thay: Bogdan Vyunnyk)85
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Grazer AK
số liệu thống kê
First Vienna FC
Grazer AK
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 26
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Grazer AK
First Vienna FC (4-3-3): Andreas Lukse (1), Marcel Tanzmayr (12), Cedomir Bumbic (11), Bernhard Luxbacher (8), Noah Steiner (5), Marco Alessandro Sulzner (20), Nicholas Wunsch (18), Thomas Kreuzhuber (15), Kai Stratznig (28), Dalibor Velimirovic (27), Lukas Grozurek (23)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Philipp Seidl (2), Paul-Friedrich Koller (4), Michael Lang (21), Milos Jovicic (30), Markus Rusek (6), Michael Liendl (10), Marco Perchtold (13), Thomas Schiestl (17), Lenn Jastremski (25), Bogdan V'Yunnik (99)
First Vienna FC
4-3-3
1
Andreas Lukse
12
Marcel Tanzmayr
11
Cedomir Bumbic
8
Bernhard Luxbacher
5
Noah Steiner
20
Marco Alessandro Sulzner
18
Nicholas Wunsch
15
Thomas Kreuzhuber
28
Kai Stratznig
27
Dalibor Velimirovic
23
Lukas Grozurek
99
Bogdan V'Yunnik
25
Lenn Jastremski
17
Thomas Schiestl
13
Marco Perchtold
10
Michael Liendl
6
Markus Rusek
30
Milos Jovicic
21
Michael Lang
4
Paul-Friedrich Koller
2
Philipp Seidl
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
30’ | Kai Stratznig Daniel Luxbacher | 61’ | Markus Rusek Paolo Jager |
46’ | Nicholas Wunsch Itamar Noy | 70’ | Lenn Jastremski Marco Gantschnig |
54’ | Marcel Tanzmayr Luca Edelhofer | 70’ | Thomas Schiestl Maximilian Somnitz |
63’ | Bernhard Luxbacher Felix Seiwald | 85’ | Bogdan Vyunnyk David Peharm |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Edelhofer | Paolo Jager | ||
Marcel Ecker | Christoph Nicht | ||
Felix Seiwald | Felix Kochl | ||
Kerim Abazovic | Daniel Kalajdzic | ||
Itamar Noy | Marco Gantschnig | ||
Daniel Luxbacher | Maximilian Somnitz | ||
Hakija Mahmutovic | David Peharm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại