![]() Kelvin Boateng (Kiến tạo: Cedomir Bumbic) 3 | |
![]() Mohamed Sanogo 13 | |
![]() Leomend Krasniqi 16 | |
![]() Leomend Krasniqi 18 | |
![]() Christoph Monschein 56 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Timo Friedrich) 62 | |
![]() Kai Stratznig (Thay: Mohamed Sanogo) 63 | |
![]() Nico Grimbs (Thay: Leomend Krasniqi) 74 | |
![]() Kai Stratznig 76 | |
![]() Kerim Abazovic 79 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: Christoph Monschein) 79 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Thay: David Peham) 79 | |
![]() Mirnes Becirovic 86 | |
![]() Armin Gremsl 89 | |
![]() (Pen) Mirnes Becirovic 90 | |
![]() Nicholas Wunsch (Thay: Cedomir Bumbic) 90 | |
![]() Nicholas Wunsch (Thay: Philipp Ochs) 90 | |
![]() (og) Juergen Bauer 90+5' |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

First Vienna FC

Floridsdorfer AC
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 25
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Floridsdorfer AC
First Vienna FC (4-2-3-1): Armin Gremsl (1), Jurgen Bauer (25), Noah Steiner (5), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Kelvin Boateng (14), Philipp Ochs (10), Christoph Monschein (7), David Peharm (9)
Floridsdorfer AC (4-2-3-1): Simon Emil Spari (1), Mirnes Becirovic (19), Felix Seiwald (25), Benjamin Wallquist (4), Timo Friedrich (30), Leomend Krasniqi (6), Armand Smrcka (8), Flavio (13), Nermin Haljeta (99), Paolino Bertaccini (97), Yannick Woudstra (9)

First Vienna FC
4-2-3-1
1
Armin Gremsl
25
Jurgen Bauer
5
Noah Steiner
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
6
Mohamed Sanogo
8
Bernhard Luxbacher
14
Kelvin Boateng
10
Philipp Ochs
7
Christoph Monschein
9
David Peharm
9
Yannick Woudstra
97
Paolino Bertaccini
99
Nermin Haljeta
13
Flavio
8
Armand Smrcka
6
Leomend Krasniqi
30
Timo Friedrich
4
Benjamin Wallquist
25
Felix Seiwald
19
Mirnes Becirovic
1
Simon Emil Spari

Floridsdorfer AC
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Mohamed Sanogo Kai Stratznig | 62’ | Timo Friedrich Oluwaseun Adewumi |
79’ | Christoph Monschein Kerim Abazovic | 74’ | Leomend Krasniqi Nico Grimbs |
79’ | David Peham Marcel Tanzmayr | ||
90’ | Philipp Ochs Nicholas Wunsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Edin Huskovic | Patrick Moser | ||
Nicholas Wunsch | Masse Scherzadeh | ||
Kerim Abazovic | Aris Stogiannidis | ||
Luca Edelhofer | Nico Grimbs | ||
Marcel Ecker | Oluwaseun Adewumi | ||
Kai Stratznig | Rasid Ikanovic | ||
Marcel Tanzmayr | Tarik Rusovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại