![]() Marcus Maier 26 | |
![]() Bernhard Luxbacher 28 | |
![]() Marcus Maier (Kiến tạo: Flavio) 45+4' | |
![]() Leomend Krasniqi (Kiến tạo: Alexander Mankowski) 64 | |
![]() Cedomir Bumbic (Thay: Kai Stratznig) 64 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Thay: Itamar Noy) 64 | |
![]() Nicholas Wunsch (Thay: Marco Sulzner) 64 | |
![]() Nicholas Wunsch (Thay: Marco Alessandro Sulzner) 65 | |
![]() Clemens Hubmann (Thay: Eren Keles) 70 | |
![]() Christopher Krohn (Thay: Paolino Bertaccini) 70 | |
![]() Flavio 71 | |
![]() Christopher Krohn 71 | |
![]() Christian Bubalovic 73 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Vice Miljanic) 76 | |
![]() Dalibor Velimirovic (Thay: Bernhard Luxbacher) 76 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Kerim Abazovic) 76 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Vice Miljanic) 79 | |
![]() Dalibor Velimirovic (Thay: Bernhard Luxbacher) 79 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Kerim Abazovic) 79 | |
![]() Marcel Monsberger (Kiến tạo: Christopher Krohn) 81 | |
![]() Lukas Grozurek 87 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Flavio) 90 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

First Vienna FC

Floridsdorfer AC
49 Kiểm soát bóng 51
21 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Floridsdorfer AC
First Vienna FC (4-3-3): Andreas Lukse (1), Thomas Kreuzhuber (15), Itamar Noy (10), Bernhard Luxbacher (8), Noah Steiner (5), Kerim Abazovic (24), Lukas Grozurek (23), Marco Alessandro Sulzner (20), Luca Edelhofer (77), Kai Stratznig (28), Felix Seiwald (26)
Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Alexander Mankowski (5), Christian Bubalovic (15), Leomend Krasniqi (6), Eren Keles (7), Paolino Bertaccini (11), Flavio (13), Marcus Maier (18), Masse Scherzadeh (21), Vice Miljanic (9)

First Vienna FC
4-3-3
1
Andreas Lukse
15
Thomas Kreuzhuber
10
Itamar Noy
8
Bernhard Luxbacher
5
Noah Steiner
24
Kerim Abazovic
23
Lukas Grozurek
20
Marco Alessandro Sulzner
77
Luca Edelhofer
28
Kai Stratznig
26
Felix Seiwald
9
Vice Miljanic
21
Masse Scherzadeh
18
Marcus Maier
13
Flavio
11
Paolino Bertaccini
7
Eren Keles
6
Leomend Krasniqi
15
Christian Bubalovic
5
Alexander Mankowski
4
Benjamin Wallquist
1
Simon Emil Spari

Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Kai Stratznig Cedomir Bumbic | 70’ | Eren Keles Clemens Hubmann |
64’ | Itamar Noy Marcel Tanzmayr | 70’ | Paolino Bertaccini Christopher Krohn |
64’ | Marco Sulzner Nicholas Wunsch | 76’ | Vice Miljanic Marcel Monsberger |
76’ | Kerim Abazovic Daniel Luxbacher | 90’ | Flavio Oluwaseun Adewumi |
76’ | Bernhard Luxbacher Dalibor Velimirovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Cedomir Bumbic | Clemens Hubmann | ||
Daniel Luxbacher | Marcel Monsberger | ||
Oktay Kazan | Mathias Gindl | ||
Noah Rossler | Thomas Fink | ||
Marcel Tanzmayr | Oluwaseun Adewumi | ||
Dalibor Velimirovic | Tarik Rusovic | ||
Nicholas Wunsch | Christopher Krohn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại