Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Riccardo Sottil5
  • (Pen) Moise Kean8
  • Rolando Mandragora (Thay: Yacine Adli)62
  • Albert Gudmundsson (Thay: Lucas Beltran)62
  • Christian Kouame (Thay: Riccardo Sottil)70
  • Jonathan Ikone (Thay: Andrea Colpani)70
  • Christian Kouame81
  • Fabiano Parisi (Thay: Robin Gosens)86
  • Jordan Zemura38
  • James Abankwah (Thay: Souleymane Toure)46
  • Thomas Kristensen46
  • Lorenzo Lucca (Kiến tạo: Jurgen Ekkelenkamp)49
  • Kingsley Ehizibue52
  • Florian Thauvin (Kiến tạo: Sandi Lovric)57
  • Arthur Atta (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)67
  • Razvan Sava73
  • Iker Bravo (Thay: Florian Thauvin)87
  • Rui Modesto (Thay: Kingsley Ehizibue)87
  • Sandi Lovric90+5'

Thống kê trận đấu Fiorentina vs Udinese

số liệu thống kê
Fiorentina
Fiorentina
Udinese
Udinese
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 23
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fiorentina vs Udinese

Tất cả (351)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Kiểm soát bóng: Fiorentina: 50%, Udinese: 50%.

90+7'

Một cơ hội đến với Moise Kean từ Fiorentina nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài

90+7'

Rolando Mandragora của Fiorentina thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+7'

Thomas Kristensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+6'

Fabiano Parisi thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+6'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Thomas Kristensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+6'

Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5' Sandi Lovric của Udinese nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Sandi Lovric của Udinese nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+5'

Kiểm soát bóng: Fiorentina: 50%, Udinese: 50%.

90+5'

Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Christian Kabasele của Udinese chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Fiorentina thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Rui Modesto giải tỏa áp lực bằng một cú đánh bóng

90+4'

Christian Kouame giành chiến thắng trong thử thách trên không với James Abankwah

90+4'

Bàn tay an toàn của David De Gea khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+4'

David De Gea đã có một pha cứu thua quan trọng!

90+4'

Sandi Lovric thực hiện cú đá phạt trực tiếp vào mục tiêu, nhưng David De Gea đã khống chế được

90+3'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+3'

Trận đấu đã bị dừng lại trong lúc trọng tài đang nói chuyện với các cầu thủ.

Đội hình xuất phát Fiorentina vs Udinese

Fiorentina (4-2-3-1): David de Gea (43), Michael Kayode (33), Pietro Comuzzo (15), Luca Ranieri (6), Robin Gosens (21), Danilo Cataldi (32), Yacine Adli (29), Andrea Colpani (23), Lucas Beltrán (9), Riccardo Sottil (7), Moise Kean (20)

Udinese (3-5-2): Razvan Sava (90), Thomas Kristensen (31), Christian Kabasele (27), Souleymane Toure (95), Kingsley Ehizibue (19), Sandi Lovrić (8), Jesper Karlstrom (25), Jurgen Ekkelenkamp (32), Jordan Zemura (33), Lorenzo Lucca (17), Florian Thauvin (10)

Fiorentina
Fiorentina
4-2-3-1
43
David de Gea
33
Michael Kayode
15
Pietro Comuzzo
6
Luca Ranieri
21
Robin Gosens
32
Danilo Cataldi
29
Yacine Adli
23
Andrea Colpani
9
Lucas Beltrán
7
Riccardo Sottil
20
Moise Kean
10
Florian Thauvin
17
Lorenzo Lucca
33
Jordan Zemura
32
Jurgen Ekkelenkamp
25
Jesper Karlstrom
8
Sandi Lovrić
19
Kingsley Ehizibue
95
Souleymane Toure
27
Christian Kabasele
31
Thomas Kristensen
90
Razvan Sava
Udinese
Udinese
3-5-2
Thay người
62’
Yacine Adli
Rolando Mandragora
46’
Souleymane Toure
James Abankwah
62’
Lucas Beltran
Albert Gudmundsson
67’
Jurgen Ekkelenkamp
Arthur Atta
70’
Riccardo Sottil
Christian Kouamé
87’
Kingsley Ehizibue
Rui Modesto
70’
Andrea Colpani
Jonathan Ikoné
87’
Florian Thauvin
Iker Bravo
86’
Robin Gosens
Fabiano Parisi
Cầu thủ dự bị
Fabiano Parisi
Edoardo Piana
Pietro Terracciano
Daniele Padelli
Tommaso Martinelli
James Abankwah
Marin Pongračić
Hassane Kamara
Matías Moreno
Matteo Palma
Lucas Martínez Quarta
Enzo Ebosse
Rolando Mandragora
Arthur Atta
Amir Richardson
Rui Modesto
Albert Gudmundsson
David Pejicic
Christian Kouamé
Damian Pizarro
Jonathan Ikoné
Alexis Sánchez
Iker Bravo
Tình hình lực lượng

Dodô

Kỷ luật

Maduka Okoye

Không xác định

Edoardo Bove

Không xác định

Lautaro Giannetti

Chấn thương đùi

Jaka Bijol

Chấn thương cơ

Oier Zarraga

Chấn thương đùi

Martin Payero

Chấn thương đầu gối

Keinan Davis

Chấn thương bắp chân

Gerard Deulofeu

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Raffaele Palladino

Kosta Runjaic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
06/12 - 2015
21/04 - 2016
22/09 - 2016
12/02 - 2017
15/10 - 2017
03/04 - 2018
02/09 - 2018
03/02 - 2019
06/10 - 2019
09/03 - 2020
26/10 - 2020
Coppa Italia
25/11 - 2020
Serie A
28/02 - 2021
26/09 - 2021
27/04 - 2022
31/08 - 2022
14/05 - 2023
24/09 - 2023
15/01 - 2024
24/12 - 2024

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
24/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
Serie A
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
H1: 3-0
Serie A
08/12 - 2024
Coppa Italia
05/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Europa Conference League
29/11 - 2024
Serie A
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
24/12 - 2024
Coppa Italia
20/12 - 2024
H1: 2-0
Serie A
15/12 - 2024
H1: 1-0
10/12 - 2024
H1: 0-1
01/12 - 2024
H1: 0-1
26/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 1-2
25/10 - 2024

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtalantaAtalanta1713132340T T T T T
2NapoliNapoli1712231438T T B T T
3InterInter1611412737H T T T T
4LazioLazio171115834T B T B T
5FiorentinaFiorentina169431631T T T B B
6JuventusJuventus1771001531H H H H T
7BolognaBologna16772528B T H T T
8AC MilanAC Milan16754926H T B H T
9UdineseUdinese17728-523H B T B T
10AS RomaAS Roma17548019B B T B T
11EmpoliEmpoli17476-319H B T B B
12TorinoTorino17548-519H B H T B
13GenoaGenoa17377-1216H T H H B
14LecceLecce17449-1816T H B T B
15ParmaParma17368-1015B T B B B
16Como 1907Como 190717368-1215B H H T B
17Hellas VeronaHellas Verona175012-1915B B B T B
18CagliariCagliari17359-1214H T B B B
19VeneziaVenezia173410-1313B B H H T
20MonzaMonza17179-810H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X