Thứ Tư, 08/01/2025 Mới nhất
  • Lucas Martinez Quarta (Kiến tạo: Dusan Vlahovic)28
  • Giacomo Bonaventura31
  • Lucas Martinez Quarta36
  • Vincenzo Italiano41
  • Erick Pulgar52
  • (Pen) Lorenzo Insigne39
  • Hirving Lozano39
  • Amir Rrahmani (Kiến tạo: Piotr Zielinski)50
  • Andre-Frank Zambo Anguissa54
  • Fabian67
  • Mario Rui67
  • Diego Demme90

Thống kê trận đấu Fiorentina vs Napoli

số liệu thống kê
Fiorentina
Fiorentina
Napoli
Napoli
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 19
1 Việt vị 0
31 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 3

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
01/03 - 2016
23/12 - 2016
21/05 - 2017
10/12 - 2017
29/04 - 2018
15/09 - 2018
10/02 - 2019
25/08 - 2019
19/01 - 2020
17/01 - 2021
16/05 - 2021
03/10 - 2021
Coppa Italia
14/01 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-3
Serie A
10/04 - 2022
29/08 - 2022
07/05 - 2023
09/10 - 2023
Siêu cúp Italia
19/01 - 2024
Serie A
18/05 - 2024
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
05/01 - 2025
30/12 - 2024
24/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
Serie A
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
H1: 3-0
Serie A
08/12 - 2024
Coppa Italia
05/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Europa Conference League
29/11 - 2024
Serie A
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Napoli

Serie A
05/01 - 2025
29/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 0-2
15/12 - 2024
H1: 1-0
09/12 - 2024
H1: 0-0
Coppa Italia
06/12 - 2024
H1: 2-1
Serie A
01/12 - 2024
H1: 0-1
25/11 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-1
03/11 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli1914231844B T T T T
2AtalantaAtalanta1813232341T T T T H
3InterInter1712413040T T T T T
4LazioLazio191126635T B T H B
5JuventusJuventus1871101532H H H T H
6FiorentinaFiorentina189541332T B B H B
7BolognaBologna17773428T H T T B
8AC MilanAC Milan17764927T B H T H
9UdineseUdinese19748-525T B T H H
10AS RomaAS Roma19658223T B T H T
11TorinoTorino19568-521H T B H H
12EmpoliEmpoli19487-420T B B B H
13GenoaGenoa19487-1120H H B T H
14ParmaParma19478-919B B B T H
15Hellas VeronaHellas Verona196112-1819B T B T H
16Como 1907Como 190718468-1018H H T B T
17CagliariCagliari194510-1417B B B B T
18LecceLecce194510-2017B T B B H
19VeneziaVenezia193511-1414H H T B H
20MonzaMonza191711-1010B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X