Thứ Năm, 03/04/2025
Carlos Augusto (VAR check)
30
Luca Ranieri (Kiến tạo: Rolando Mandragora)
59
Moise Kean (Kiến tạo: Dodo)
68
Nicolo Barella (Thay: Hakan Calhanoglu)
69
Marko Arnautovic (Thay: Henrikh Mkhitaryan)
69
Federico Dimarco (Thay: Alessandro Bastoni)
69
Moise Kean
69
Mehdi Taremi (Thay: Davide Frattesi)
82
Kristjan Asllani (Thay: Carlos Augusto)
83
Andrea Colpani (Thay: Robin Gosens)
88
Moise Kean
89
Danilo Cataldi (Thay: Lucas Beltran)
90
Maat Caprini (Thay: Moise Kean)
90

Thống kê trận đấu Fiorentina vs Inter

số liệu thống kê
Fiorentina
Fiorentina
Inter
Inter
28 Kiểm soát bóng 72
11 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fiorentina vs Inter

Tất cả (242)
90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Fiorentina: 28%, Inter: 72%.

90+8'

Fiorentina thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+7'

Inter thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Fiorentina thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Kristjan Asllani của Inter đá ngã Danilo Cataldi.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Rolando Mandragora của Fiorentina đá ngã Kristjan Asllani.

90+5'

Marko Arnautovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+4'

Maat Caprini của Fiorentina bị phạt việt vị.

90+4'

Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Inter thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Marko Arnautovic bị phạt vì đẩy Luca Ranieri.

90+2'

Moise Kean rời sân để nhường chỗ cho Maat Caprini trong một sự thay người chiến thuật.

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

90+2'

Lucas Beltran rời sân để nhường chỗ cho Danilo Cataldi trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Lucas Beltran rời sân để nhường chỗ cho Danilo Cataldi trong một sự thay người chiến thuật.

89' V À A A O O O O - Moise Kean là người phản ứng đầu tiên với bóng lỏng và đưa bóng vào lưới bằng chân phải!

V À A A O O O O - Moise Kean là người phản ứng đầu tiên với bóng lỏng và đưa bóng vào lưới bằng chân phải!

90' V À A A O O O - Moise Kean là người phản ứng đầu tiên với bóng lỏng và ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Moise Kean là người phản ứng đầu tiên với bóng lỏng và ghi bàn bằng chân phải!

89'

Federico Dimarco thực hiện không tốt dẫn đến một bàn thắng cho đối thủ.

89'

Inter đang kiểm soát bóng.

88'

Robin Gosens rời sân để nhường chỗ cho Andrea Colpani trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Fiorentina vs Inter

Fiorentina (4-2-3-1): David de Gea (43), Dodô (2), Luca Ranieri (6), Robin Gosens (21), Lucas Beltrán (9), Moise Kean (20)

Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Yann Bisseck (31), Stefan de Vrij (6), Alessandro Bastoni (95), Denzel Dumfries (2), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Federico Dimarco (32), Marcus Thuram (9), Lautaro Martínez (10)

Fiorentina
Fiorentina
4-2-3-1
43
David de Gea
2
Dodô
6
Luca Ranieri
21
Robin Gosens
9
Lucas Beltrán
20 2
Moise Kean
10
Lautaro Martínez
9
Marcus Thuram
32
Federico Dimarco
22
Henrikh Mkhitaryan
20
Hakan Çalhanoğlu
23
Nicolò Barella
2
Denzel Dumfries
95
Alessandro Bastoni
6
Stefan de Vrij
31
Yann Bisseck
1
Yann Sommer
Inter
Inter
3-5-2
Thay người
90’
Moise Kean
Maat Daniel Caprini
0’
Mehdi Taremi
Davide Frattesi
0’
Kristjan Asllani
Carlos Augusto
69’
Henrikh Mkhitaryan
Marko Arnautović
82’
Davide Frattesi
Mehdi Taremi
83’
Carlos Augusto
Kristjan Asllani
Cầu thủ dự bị
Amir Richardson
Matteo Darmian
Marin Pongračić
Piotr Zieliński
Rolando Mandragora
Kristjan Asllani
Fabiano Parisi
Marko Arnautović
Pietro Terracciano
Mehdi Taremi
Tommaso Martinelli
Davide Frattesi
Matías Moreno
Carlos Augusto
Jonas Harder
Josep Martínez
Tommaso Rubino
Alessandro Calligaris
Albert Gudmundsson
Francesco Acerbi
Maat Daniel Caprini
Benjamin Pavard
Cristiano Biraghi
Tomas Palacios
Lucas Martínez Quarta
Mike Aidoo
Michael Kayode
Tajon Buchanan
Riccardo Sottil
Jonathan Ikoné
Christian Kouamé
Tình hình lực lượng

Pietro Comuzzo

Kỷ luật

Raffaele Di Gennaro

Không xác định

Pablo Mari

Chấn thương đùi

Joaquin Correa

Chấn thương bắp chân

Nicolò Zaniolo

Không xác định

Edoardo Bove

Không xác định

Danilo Cataldi

Lucas Beltran

Yacine Adli

Chấn thương mắt cá

Andrea Colpani

Robin Gosens

Huấn luyện viên

Raffaele Palladino

Simone Inzaghi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
29/11 - 2016
23/04 - 2017
21/08 - 2017
06/01 - 2018
26/09 - 2018
25/02 - 2019
16/12 - 2019
23/07 - 2020
27/09 - 2020
Coppa Italia
13/01 - 2021
Serie A
06/02 - 2021
22/09 - 2021
20/03 - 2022
23/10 - 2022
01/04 - 2023
Coppa Italia
25/05 - 2023
Serie A
03/09 - 2023
29/01 - 2024
07/02 - 2025
11/02 - 2025

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
30/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
Serie A
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
Serie A
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
07/02 - 2025

Thành tích gần đây Inter

Serie A
30/03 - 2025
H1: 2-0
17/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-1
Serie A
09/03 - 2025
H1: 1-2
Champions League
06/03 - 2025
H1: 0-1
Serie A
02/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
26/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
23/02 - 2025
H1: 0-0
17/02 - 2025
H1: 0-0
11/02 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3020733967T H T T T
2NapoliNapoli3019742364B H T H T
3AtalantaAtalanta3017763458T H T B B
4BolognaBologna30151141656T T T T T
5JuventusJuventus30141331855T T B B T
6AS RomaAS Roma3015781552T T T T T
7LazioLazio301578952H T H B H
8FiorentinaFiorentina3015691751B T B T T
9AC MilanAC Milan3013891047B B T T B
10UdineseUdinese3011712-540T T H B B
11TorinoTorino309129039T T H T H
12GenoaGenoa3081111-1035B H H T B
13Como 1907Como 1907307914-1130T B H B H
14Hellas VeronaHellas Verona309318-2930T B B T H
15CagliariCagliari307815-1329B B H B T
16ParmaParma3051114-1426T B H H H
17LecceLecce306717-2825B B B B B
18EmpoliEmpoli3041115-2323B H B B H
19VeneziaVenezia3031116-2020H H H H B
20MonzaMonza302919-2815B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X