Thứ Năm, 03/04/2025
Berat Djimsiti
13
Nikola Milenkovic
15
Sofyan Amrabat (Thay: Lucas Torreira)
38
Ruslan Malinovskyi
45+1'
Merih Demiral
45+2'
Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Nicolas Gonzalez)
56
Mario Pasalic (Thay: Berat Djimsiti)
58
Matteo Pessina (Thay: Remo Freuler)
58
Giuseppe Pezzella (Thay: Davide Zappacosta)
59
Lucas Martinez (Thay: Nikola Milenkovic)
66
Alfred Duncan (Thay: Gaetano Castrovilli)
67
Sofyan Amrabat
73
Rafael Toloi
74
Aleksa Terzic (Thay: Cristiano Biraghi)
75
Youssef Maleh (Thay: Giacomo Bonaventura)
76
Giorgio Scalvini (Thay: Rafael Toloi)
76
Valentin Mihaila (Thay: Jeremie Boga)
82
Marco Sportiello
92

Thống kê trận đấu Fiorentina vs Atalanta

số liệu thống kê
Fiorentina
Fiorentina
Atalanta
Atalanta
50 Kiểm soát bóng 50
19 Phạm lỗi 20
13 Ném biên 22
3 Việt vị 4
8 Chuyền dài 7
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fiorentina vs Atalanta

Tất cả (267)
90+6' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Marco Sportiello vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Marco Sportiello vì hành vi phi thể thao.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Juan Musso vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Juan Musso vì hành vi phi thể thao.

90+6'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Fiorentina chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Fiorentina: 50%, Atalanta: 50%.

90+5'

Cầm bóng: Fiorentina: 51%, Atalanta: 49%.

90+5'

Trò chơi được khởi động lại.

90+5'

Trận đấu đã bị dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.

90+4'

Nicolas Gonzalez phạm lỗi với cầu thủ đối phương.

90+4'

Alfred Duncan bên phía Fiorentina thực hiện một quả phạt góc ngắn bên cánh trái.

90+4'

Riccardo Sottil của Fiorentina cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị chặn lại bời thủ môn đối phương.

90+4'

Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Fiorentina.

90+3'

Ruslan Malinovsky không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm

90+3'

Atalanta đang kiểm soát bóng.

90+2'

Atalanta đang kiểm soát bóng.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Fiorentina.

90+1'

Một cơ hội đến với Merih Demiral từ Atalanta nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+1'

Giuseppe Pezzella thực hiện một quả tạt ...

90+1'

Một số pha bóng gọn gàng ở đây khi Giuseppe Pezzella từ Atalanta đấu với Matteo Pessina với tỷ số 1-2.

90+1'

Atalanta thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

Đội hình xuất phát Fiorentina vs Atalanta

Fiorentina (4-3-3): Igor (98)

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
21/02 - 2016
16/10 - 2016
05/03 - 2017
25/09 - 2017
30/09 - 2018
22/09 - 2019
08/02 - 2020
13/12 - 2020
12/04 - 2021
12/09 - 2021
Coppa Italia
11/02 - 2022
Serie A
20/02 - 2022
02/10 - 2022
18/04 - 2023
17/09 - 2023
Coppa Italia
04/04 - 2024
25/04 - 2024
Serie A
02/06 - 2024
15/09 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
30/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
Serie A
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
Serie A
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
07/02 - 2025

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 0-0
10/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
H1: 0-3
Champions League
19/02 - 2025
Serie A
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Serie A
08/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3020733967T H T T T
2NapoliNapoli3019742364B H T H T
3AtalantaAtalanta3017763458T H T B B
4BolognaBologna30151141656T T T T T
5JuventusJuventus30141331855T T B B T
6AS RomaAS Roma3015781552T T T T T
7LazioLazio301578952H T H B H
8FiorentinaFiorentina3015691751B T B T T
9AC MilanAC Milan3013891047B B T T B
10UdineseUdinese3011712-540T T H B B
11TorinoTorino309129039T T H T H
12GenoaGenoa3081111-1035B H H T B
13Como 1907Como 1907307914-1130T B H B H
14Hellas VeronaHellas Verona309318-2930T B B T H
15CagliariCagliari307815-1329B B H B T
16ParmaParma3051114-1426T B H H H
17LecceLecce306717-2825B B B B B
18EmpoliEmpoli3041115-2323B H B B H
19VeneziaVenezia3031116-2020H H H H B
20MonzaMonza302919-2815B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X