![]() Jaime Siaj 12 | |
![]() Lewis Macari 18 | |
![]() Ryan Rainey 32 | |
![]() (og) Robert Slevin 43 | |
![]() Filip Mihaljevic (Thay: Elie N'Zeyi) 46 | |
![]() Robbie Benson (Thay: Runar Hauge) 65 | |
![]() Robert Jones (Thay: Jaime Siaj) 68 | |
![]() John Martin (Thay: David McMillan) 76 | |
![]() Dylan Duncan 77 | |
![]() Mark Timlin (Thay: Dylan Duncan) 78 | |
![]() Harry Nicolson (Thay: Ryan Rainey) 80 | |
![]() Robert Jones (Kiến tạo: Gary Boylan) 86 | |
![]() John Martin 89 |
Thống kê trận đấu Finn Harps vs Dundalk
số liệu thống kê

Finn Harps

Dundalk
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Finn Harps vs Dundalk
Finn Harps (4-3-3): James McKeown (25), Conor Tourish (2), Robert Slevin (4), Elie N'Zeyi (17), Regan Donelon (3), Dylan Duncan (56), Ryan Connolly (6), Ryan Rainey (22), Barry McNamee (11), Jaime Siaj (32), Gary Boylan (7)
Dundalk (4-2-3-1): Nathan Sheppard (1), John Mountney (23), Andrew Boyle (4), Sam Bone (6), Darragh Leahy (15), Lewis Macari (2), Alfie Lewis (5), Joe Adams (20), David McMillan (29), Runar Hauge (22), Ryan O'Kane (28)

Finn Harps
4-3-3
25
James McKeown
2
Conor Tourish
4
Robert Slevin
17
Elie N'Zeyi
3
Regan Donelon
56
Dylan Duncan
6
Ryan Connolly
22
Ryan Rainey
11
Barry McNamee
32
Jaime Siaj
7
Gary Boylan
28
Ryan O'Kane
22
Runar Hauge
29
David McMillan
20
Joe Adams
5
Alfie Lewis
2
Lewis Macari
15
Darragh Leahy
6
Sam Bone
4
Andrew Boyle
23
John Mountney
1
Nathan Sheppard

Dundalk
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Elie N'Zeyi Filip Mihaljevic | 65’ | Runar Hauge Robbie Benson |
68’ | Jaime Siaj Robert Jones | 76’ | David McMillan John Martin |
78’ | Dylan Duncan Mark Timlin | ||
80’ | Ryan Rainey Harry Nicolson |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavin Mulreany | Peter Cherrie | ||
Filip Mihaljevic | Mark Byrne | ||
Mark Timlin | Robbie Benson | ||
Adam McCaffrey | John Martin | ||
Robert Jones | Keith Ward | ||
Luke Rudden | Robert McCourt | ||
Harry Nicolson | Senan Mullen | ||
Jose Carrillo | Emmanuel Adegboyega | ||
Liam McGing |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Giao hữu
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Finn Harps
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại