- Sebastian Szymanski (Thay: Marcus Holmgren Pedersen)46
- Alireza Jahanbakhsh (Thay: Danilo)46
- Ezequiel Bullaude (Thay: Javairo Dilrosun)46
- Santiago Gimenez (Kiến tạo: Lutsharel Geertruida)52
- Oussama Idrissi68
- (og) Damon Mirani74
- Igor Paixao (Thay: Quilindschy Hartman)74
- Marcos Lopez (Thay: Oussama Idrissi)76
- Daryl van Mieghem (Kiến tạo: Henk Veerman)12
- Josh Flint (Thay: Oskar Buur)62
- Walid Ould-Chikh (Thay: Daryl van Mieghem)67
- Xavier Mbuyamba85
- Florent Da Silva (Thay: Calvin Twigt)88
- Robert Muehren (Thay: Damon Mirani)88
- Xavier Mbuyamba90+4'
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Volendam
số liệu thống kê
Feyenoord
Volendam
77 Kiểm soát bóng 23
6 Phạm lỗi 6
29 Ném biên 18
1 Việt vị 1
32 Chuyền dài 8
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Volendam
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Marcus Holmgren Pedersen (2), Lutsharel Geertruida (4), David Hancko (33), Quilindschy Hartman (5), Mats Wieffer (20), Orkun Kokcu (10), Javairo Dilrosun (11), Danilo (9), Oussama Idrissi (26), Santiago Gimenez (29)
Volendam (5-3-2): Filip Stankovic (1), Brian Plat (3), Xavier Mbuyamba (31), Benaissa Benamar (6), Damon Mirani (4), Derry Murkin (5), Calvin Twigt (17), Carel Eiting (8), Oskar Buur (2), Daryl van Mieghem (7), Henk Veerman (9)
Feyenoord
4-2-3-1
22
Timon Wellenreuther
2
Marcus Holmgren Pedersen
4
Lutsharel Geertruida
33
David Hancko
5
Quilindschy Hartman
20
Mats Wieffer
10
Orkun Kokcu
11
Javairo Dilrosun
9
Danilo
26
Oussama Idrissi
29
Santiago Gimenez
9
Henk Veerman
7
Daryl van Mieghem
2
Oskar Buur
8
Carel Eiting
17
Calvin Twigt
5
Derry Murkin
4
Damon Mirani
6
Benaissa Benamar
31
Xavier Mbuyamba
3
Brian Plat
1
Filip Stankovic
Volendam
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Javairo Dilrosun Ezequiel Eduardo Bullaude | 62’ | Oskar Buur Josh Flint |
46’ | Danilo Alireza Jahanbakhsh | 67’ | Daryl van Mieghem Walid Ould Chikh |
46’ | Marcus Holmgren Pedersen Sebastian Szymanski | 88’ | Calvin Twigt Florent Da Silva |
74’ | Quilindschy Hartman Igor Paixao | 88’ | Damon Mirani Robert Muhren |
76’ | Oussama Idrissi Marcos Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ofir Marciano | Florent Da Silva | ||
Tein Troost | Josh Flint | ||
Jacob Rasmussen | Kayne Van Oevelen | ||
Marcos Lopez | Barry Lauwers | ||
Gernot Trauner | Flip Klomp | ||
Neraysho Kasanwirjo | Walid Ould Chikh | ||
Mohamed Taabouni | Bilal Ould-Chikh | ||
Igor Paixao | Imran Nazih | ||
Ezequiel Eduardo Bullaude | Robert Muhren | ||
Alireza Jahanbakhsh | Achraf Douiri | ||
Sebastian Szymanski | Ibrahim El Kadiri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Thành tích gần đây Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại