![]() (Pen) Quinten Timber 35 | |
![]() Hugo Bueno (Thay: Quilindschy Hartman) 46 | |
![]() Givairo Read (Thay: Bart Nieuwkoop) 46 | |
![]() Antoni Milambo (Thay: Quinten Timber) 62 | |
![]() Ayase Ueda (Thay: Julian Carranza) 62 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Kristian Hlynsson) 64 | |
![]() Gjivai Zechiel (Thay: Pelle Clement) 64 | |
![]() Luka Ivanusec (Thay: Jakub Moder) 76 | |
![]() Teo Quintero (Thay: Marvin Young) 78 | |
![]() Anis Hadj Moussa (Kiến tạo: Igor Paixao) 85 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Mitchell van Bergen) 86 | |
![]() Igor Paixao (Kiến tạo: Thomas Beelen) 90+2' |
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Sparta Rotterdam
số liệu thống kê

Feyenoord

Sparta Rotterdam
61 Kiểm soát bóng 39
6 Phạm lỗi 5
23 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Sparta Rotterdam
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Bart Nieuwkoop (2), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Quilindschy Hartman (11), Jakub Moder (7), Hwang In-beom (4), Quinten Timber (8), Anis Hadj Moussa (23), Julian Carranza (19), Igor Paixão (14)
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Pelle Clement (6), Carel Eiting (8), Mitchell Van Bergen (7), Kristian Hlynsson (10), Shunsuke Mito (11), Tobias Lauritsen (9)

Feyenoord
4-3-3
22
Timon Wellenreuther
2
Bart Nieuwkoop
3
Thomas Beelen
33
Dávid Hancko
11
Quilindschy Hartman
7
Jakub Moder
4
Hwang In-beom
8
Quinten Timber
23
Anis Hadj Moussa
19
Julian Carranza
14
Igor Paixão
9
Tobias Lauritsen
11
Shunsuke Mito
10
Kristian Hlynsson
7
Mitchell Van Bergen
8
Carel Eiting
6
Pelle Clement
5
Patrick van Aanholt
4
Mike Eerdhuijzen
3
Marvin Young
2
Said Bakari
1
Nick Olij

Sparta Rotterdam
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Quilindschy Hartman Hugo Bueno | 64’ | Pelle Clement Gjivai Zechiël |
46’ | Bart Nieuwkoop Givairo Read | 64’ | Kristian Hlynsson Mohamed Nassoh |
62’ | Quinten Timber Antoni Milambo | 78’ | Marvin Young Teo Quintero Leon |
62’ | Julian Carranza Ayase Ueda | 86’ | Mitchell van Bergen Nokkvi Thorisson |
76’ | Jakub Moder Luka Ivanušec |
Cầu thủ dự bị | |||
Antoni Milambo | Youri Schoonderwaldt | ||
Hugo Bueno | Kaylen Reitmaier | ||
Plamen Plamenov Andreev | Boyd Reith | ||
Gijs Smal | Teo Quintero Leon | ||
Facundo Gonzalez | Rick Meissen | ||
Jeyland Mitchell | Mike Kleijn | ||
Givairo Read | Gjivai Zechiël | ||
Shiloh 't Zand | Mohamed Nassoh | ||
Luka Ivanušec | Hamza El Dahri | ||
Ibrahim Osman | Jonathan De Guzman | ||
Zépiqueno Redmond | Nokkvi Thorisson | ||
Ayase Ueda | Ayoub Oufkir |
Tình hình lực lượng | |||
Justin Bijlow Va chạm | Joshua Kitolano Chấn thương gân kheo | ||
Jordan Lotomba Không xác định | |||
Gernot Trauner Va chạm | |||
Calvin Stengs Chấn thương gân kheo | |||
Chris-Kévin Nadje Chấn thương bàn chân | |||
Ramiz Zerrouki Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại