![]() Cody Gakpo (Kiến tạo: Joey Veerman) 16 | |
![]() Cody Gakpo (Kiến tạo: Eran Zahavi) 29 | |
![]() Bryan Linssen (Thay: Reiss Nelson) 46 | |
![]() Patrik Waalemark (Thay: Guus Til) 46 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Orkun Kokcu) 46 | |
![]() Erick Gutierrez 51 | |
![]() Fredrik Aursnes 54 | |
![]() Bryan Linssen 57 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Marcos Senesi) 76 | |
![]() Philippe Sandler (Thay: Gernot Trauner) 76 | |
![]() Bruma (Thay: Eran Zahavi) 78 | |
![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: Luis Sinisterra) 86 | |
![]() Marco van Ginkel (Thay: Cody Gakpo) 87 | |
![]() Noni Madueke (Thay: Ritsu Doan) 87 | |
![]() Tyrell Malacia 89 | |
![]() Mario Goetze 90+5' | |
![]() Mauro Junior 90+5' | |
![]() (Pen) Cyriel Dessers 90+6' |
Thống kê trận đấu Feyenoord vs PSV
số liệu thống kê

Feyenoord

PSV
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 12
3 Việt vị 2
25 Chuyền dài 17
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feyenoord vs PSV
Feyenoord (4-2-3-1): Ofir Marciano (21), Lutsharel Geertruida (3), Gernot Trauner (18), Marcos Senesi (4), Tyrell Malacia (5), Fredrik Aursnes (17), Orkun Kokcu (10), Reiss Nelson (14), Guus Til (26), Luis Sinisterra (7), Cyriel Dessers (33)
PSV (4-2-3-1): Yvon Mvogo (38), Mauro Junior (17), Jordan Teze (3), Erick Gutierrez (15), Philipp Max (31), Joey Veerman (23), Ibrahim Sangare (6), Ritsu Doan (25), Mario Goetze (27), Cody Gakpo (11), Eran Zahavi (7)

Feyenoord
4-2-3-1
21
Ofir Marciano
3
Lutsharel Geertruida
18
Gernot Trauner
4
Marcos Senesi
5
Tyrell Malacia
17
Fredrik Aursnes
10
Orkun Kokcu
14
Reiss Nelson
26
Guus Til
7
Luis Sinisterra
33 2
Cyriel Dessers
7
Eran Zahavi
11 2
Cody Gakpo
27
Mario Goetze
25
Ritsu Doan
6
Ibrahim Sangare
23
Joey Veerman
31
Philipp Max
15
Erick Gutierrez
3
Jordan Teze
17
Mauro Junior
38
Yvon Mvogo

PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Orkun Kokcu Jens Toornstra | 78’ | Eran Zahavi Bruma |
46’ | Guus Til Patrik Waalemark | 87’ | Cody Gakpo Marco van Ginkel |
46’ | Reiss Nelson Bryan Linssen | 87’ | Ritsu Doan Noni Madueke |
76’ | Marcos Senesi Marcus Holmgren Pedersen | ||
76’ | Gernot Trauner Philippe Sandler |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Cojocaru | Joel Drommel | ||
Thijs Jansen | Marco van Ginkel | ||
Marcus Holmgren Pedersen | Maxime Delanghe | ||
Ramon Hendriks | Noni Madueke | ||
Philippe Sandler | Bruma | ||
Jens Toornstra | Maximiliano Romero | ||
Cole Bassett | Richard Ledezma | ||
Jorrit Hendrix | Dennis Vos | ||
Alireza Jahanbakhsh | Jenson Seelt | ||
Patrik Waalemark | |||
Bryan Linssen |
Nhận định Feyenoord vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Siêu cúp Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Siêu cúp Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại