Thứ Năm, 06/03/2025 Mới nhất
Marcus Thuram (Kiến tạo: Nicolo Barella)
38
Lautaro Martinez (Kiến tạo: Piotr Zielinski)
50
Ayase Ueda (Thay: Julian Carranza)
59
Mehdi Taremi (Thay: Marcus Thuram)
62
(Pen) Piotr Zielinski
65
Jeyland Mitchell
68
Timon Wellenreuther
71
Yann Aurel Bisseck (Thay: Stefan de Vrij)
72
Davide Frattesi (Thay: Nicolo Barella)
72
Alessandro Bastoni
74
Ibrahim Osman
76
Hakan Calhanoglu (Thay: Kristjan Asllani)
81
Marko Arnautovic (Thay: Lautaro Martinez)
81
Marko Arnautovic
90+6'

Thống kê trận đấu Feyenoord vs Inter

số liệu thống kê
Feyenoord
Feyenoord
Inter
Inter
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 15
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Feyenoord vs Inter

Tất cả (289)
90+7'

Marcus Thuram đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90+7'

Inter giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Feyenoord: 45%, Inter: 55%.

90+7'

Feyenoord thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Alessandro Bastoni thực hiện một cú đánh đầu hướng về khung thành, nhưng Timon Wellenreuther đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+6' Marko Arnautovic của Inter nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Marko Arnautovic của Inter nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+6'

Timon Wellenreuther có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.

90+6'

David Hancko từ Feyenoord cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+6'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Feyenoord: 45%, Inter: 55%.

90+5'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jeyland Mitchell của Feyenoord đá ngã Alessandro Bastoni.

90+4'

Inter thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Feyenoord thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Ibrahim Osman giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Davide Frattesi.

90+3'

Phạt góc cho Inter.

90+2'

Anis Hadj Moussa treo bóng từ một quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.

90+2'

Alessandro Bastoni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Một cầu thủ từ Feyenoord thực hiện một cú ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.

90+1'

Jeyland Mitchell trở lại sân đấu.

Đội hình xuất phát Feyenoord vs Inter

Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Jeyland Mitchell (20), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Jakub Moder (7), Gijs Smal (5), Anis Hadj Moussa (23), Igor Paixão (14), Ibrahim Osman (38), Julian Carranza (19)

Inter (3-5-2): Josep Martínez (13), Benjamin Pavard (28), Stefan de Vrij (6), Francesco Acerbi (15), Denzel Dumfries (2), Nicolò Barella (23), Kristjan Asllani (21), Piotr Zieliński (7), Alessandro Bastoni (95), Lautaro Martínez (10), Marcus Thuram (9)

Feyenoord
Feyenoord
4-2-3-1
22
Timon Wellenreuther
20
Jeyland Mitchell
3
Thomas Beelen
33
Dávid Hancko
16
Hugo Bueno
7
Jakub Moder
5
Gijs Smal
23
Anis Hadj Moussa
14
Igor Paixão
38
Ibrahim Osman
19
Julian Carranza
9
Marcus Thuram
10
Lautaro Martínez
95
Alessandro Bastoni
7
Piotr Zieliński
21
Kristjan Asllani
23
Nicolò Barella
2
Denzel Dumfries
15
Francesco Acerbi
6
Stefan de Vrij
28
Benjamin Pavard
13
Josep Martínez
Inter
Inter
3-5-2
Thay người
59’
Julian Carranza
Ayase Ueda
62’
Marcus Thuram
Mehdi Taremi
72’
Nicolo Barella
Davide Frattesi
72’
Stefan de Vrij
Yann Bisseck
81’
Lautaro Martinez
Marko Arnautović
81’
Kristjan Asllani
Hakan Çalhanoğlu
Cầu thủ dự bị
Ayase Ueda
Yann Sommer
Plamen Plamenov Andreev
Raffaele Di Gennaro
Ismail Ka
Marko Arnautović
Luka Ivanušec
Davide Frattesi
Shiloh 't Zand
Hakan Çalhanoğlu
Jan Plug
Henrikh Mkhitaryan
Djomar Giertshove
Yann Bisseck
Zépiqueno Redmond
Mike Aidoo
Aymen Sliti
Matteo Motta
Thijs Kraaijeveld
Daniele Quieto
Mehdi Taremi
Tình hình lực lượng

Justin Bijlow

Va chạm

Carlos Augusto

Chấn thương bắp chân

Givairo Read

Thẻ đỏ trực tiếp

Federico Dimarco

Chấn thương cơ

Jordan Lotomba

Không xác định

Matteo Darmian

Chấn thương đùi

Gernot Trauner

Va chạm

Nicola Zalewski

Chấn thương bắp chân

Facundo Gonzalez

Đau lưng

Valentín Carboni

Chấn thương dây chằng chéo

Bart Nieuwkoop

Không xác định

Chris-Kévin Nadje

Chấn thương bàn chân

Antoni Milambo

Va chạm

Hwang In-beom

Va chạm

Quinten Timber

Chấn thương đầu gối

Calvin Stengs

Chấn thương mắt cá

Ramiz Zerrouki

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
06/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Feyenoord

Champions League
06/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
06/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
02/02 - 2025
H1: 1-0
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Inter

Champions League
06/03 - 2025
H1: 0-1
Serie A
02/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
26/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
23/02 - 2025
H1: 0-0
17/02 - 2025
H1: 0-0
11/02 - 2025
07/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 1-0
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-0
Serie A
27/01 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X