- Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Javairo Dilrosun)11
- Orkun Kokcu20
- Igor Paixao26
- Patrik Waalemark (Thay: Igor Paixao)29
- Quilindschy Hartman47
- Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Javairo Dilrosun)50
- Marcos Lopez (Thay: Quilindschy Hartman)61
- Danilo (Thay: Santiago Gimenez)62
- Orkun Kokcu66
- Alireza Jahanbakhsh (Thay: Sebastian Szymanski)69
- Mats Wieffer (Thay: Quinten Timber)69
- Patrik Waalemark78
- Kenzo Goudmijn (Kiến tạo: Marouan Azarkan)4
- Mike van Duinen19
- Lazaros Lamprou (Thay: Mike van Duinen)69
- Adrian Fein (Thay: Joshua Eijgenraam)69
- Julian Baas74
- Reda Kharchouch (Thay: Kenzo Goudmijn)76
- Jacky Donkor (Thay: Marouan Azarkan)77
- Jacky Donkor83
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Excelsior
số liệu thống kê
Feyenoord
Excelsior
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 20
0 Việt vị 4
9 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 10
4 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Excelsior
Feyenoord (4-1-4-1): Justin Bijlow (1), Lutsharel Geertruida (4), Gernot Trauner (18), David Hancko (33), Quilindschy Hartman (19), Orkun Kokcu (10), Javairo Dilrosun (11), Quinten Timber (8), Sebastian Szymanski (17), Igor Paixao (14), Santiago Gimenez (29)
Excelsior (4-2-3-1): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Redouan El Yaakoubi (4), Serano Seymor (34), Nathan Tjoe-a-On (28), Julian Baas (33), Joshua Eijgenraam (6), Marouan Azarkan (10), Kenzo Goudmijn (8), Mike Van Duinen (29), Couhaib Driouech (14)
Feyenoord
4-1-4-1
1
Justin Bijlow
4
Lutsharel Geertruida
18
Gernot Trauner
33
David Hancko
19
Quilindschy Hartman
10 2
Orkun Kokcu
11
Javairo Dilrosun
8
Quinten Timber
17 2
Sebastian Szymanski
14
Igor Paixao
29
Santiago Gimenez
14
Couhaib Driouech
29
Mike Van Duinen
8
Kenzo Goudmijn
10
Marouan Azarkan
6
Joshua Eijgenraam
33
Julian Baas
28
Nathan Tjoe-a-On
34
Serano Seymor
4
Redouan El Yaakoubi
2
Siebe Horemans
1
Stijn van Gassel
Excelsior
4-2-3-1
Thay người | |||
29’ | Igor Paixao Patrik Walemark | 69’ | Joshua Eijgenraam Adrian Fein |
61’ | Quilindschy Hartman Marcos Lopez | 69’ | Mike van Duinen Lazaros Lamprou |
62’ | Santiago Gimenez Danilo | 76’ | Kenzo Goudmijn Reda Kharchouch |
69’ | Sebastian Szymanski Alireza Jahanbakhsh | 77’ | Marouan Azarkan Jacky Donkor |
69’ | Quinten Timber Mats Wieffer |
Cầu thủ dự bị | |||
Alireza Jahanbakhsh | Norbert Alblas | ||
Ofir Marciano | Pascal Kuiper | ||
Timon Wellenreuther | Nikolas Agrafiotis | ||
Marcus Holmgren Pedersen | Jacky Donkor | ||
Jacob Rasmussen | Maxime Awoudja | ||
Marcos Lopez | Nathangelo Alexandro Markelo | ||
Mimeirhel Benita | Reda Kharchouch | ||
Mats Wieffer | Adrian Fein | ||
Mohamed Taabouni | Lazaros Lamprou | ||
Ezequiel Eduardo Bullaude | |||
Patrik Walemark | |||
Danilo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại