Ferroviaria được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Vladimir 32 | |
![]() Guilherme Romao 33 | |
![]() Thiago 45+2' | |
![]() Kauan (Thay: Willian Maranhao) 46 | |
![]() Robert Conceicao (Thay: William Pottker) 46 | |
![]() Gustavo Medina 60 | |
![]() Ian Luccas (Thay: Thiago Lopes) 62 | |
![]() Tarik (Thay: Netinho) 62 | |
![]() Federico Andres Martinez Berroa (Thay: Marcelinho) 64 | |
![]() Leo Naldi (Thay: Ariel) 64 | |
![]() Wesley Pomba (Thay: Albano) 72 | |
![]() Cássio Gabriel (Thay: Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior) 72 | |
![]() Rai (Thay: Ruan) 79 | |
![]() Kevin (Thay: Lucas Rodrigues) 82 |
Thống kê trận đấu Ferroviaria vs Atletico GO

Diễn biến Ferroviaria vs Atletico GO
Ném biên cho Ferroviaria.
Ferroviaria được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Wesley Pomba (Ferroviaria) đã nhận thẻ vàng từ Arthur Gomes Rabelo.
Goianiense GO được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Goianiense GO được Arthur Gomes Rabelo trao cho một quả phạt góc.
Rai của Goianiense GO sút trúng đích nhưng không thành công.

Maycon Matheus do Nascimento của Ferroviaria đã bị phạt thẻ ở Araraquara.
Ferroviaria cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Goianiense GO.
Arthur Gomes Rabelo thổi phạt cho Goianiense GO ở phần sân nhà.
Ném biên cho Goianiense GO tại sân Estadio Dr. Adhemar de Barros.
Liệu Ferroviaria có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Goianiense GO không?
Ferroviaria được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ferroviaria được hưởng quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Rai cho Goianiense GO không trúng đích.
Goianiense GO được hưởng quả phạt góc.
Goianiense GO được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Ferroviaria.
Arthur Gomes Rabelo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Goianiense GO thực hiện quả ném biên trong phần sân của Ferroviaria.
Kevin vào sân thay cho Lucas Rodrigues của đội chủ nhà.
Ferroviaria được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Ferroviaria vs Atletico GO
Ferroviaria (4-2-3-1): Junior (41), Gustavo dos Santos Silva Medina (13), Maycon Matheus do Nascimento (44), Lucas Rodrigues (2), Ze Mario (31), Thiago Lopes (37), Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior (77), Albano (20), Rodrigo Souza Santos (8), Netinho (35), Carlos Henrique De Moura Brito (92)
Atletico GO (4-3-3): Vladimir (1), Ruan (2), Matheus Piaui (3), Pedro Henrique (4), Guilherme Romao (6), Rhaldney (8), Willian Maranhao (5), Ariel (10), William Pottker (11), Sandro Lima (9), Marcelinho (7)

Thay người | |||
62’ | Thiago Lopes Ian Luccas | 46’ | Willian Maranhao Kauan |
62’ | Netinho Tarik | 46’ | William Pottker Robert Conceicao |
72’ | Albano Wesley Pomba | 64’ | Ariel Leo Naldi |
72’ | Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior Cássio Gabriel | 64’ | Marcelinho Federico Andres Martinez Berroa |
82’ | Lucas Rodrigues Kevin | 79’ | Ruan Rai |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Almeida de Melo | Rai Ramos | ||
Ian Luccas | Leo Naldi | ||
Wesley Pomba | Kauan | ||
Diego Quirino | Anderson | ||
Leonardo Wall dos Santos | Alix Vinicius | ||
Tarik | Luiz Gustavo Novaes Palhares | ||
Ricardinho | Robert Conceicao | ||
Ronaldo | Federico Andres Martinez Berroa | ||
Cássio Gabriel | Rai | ||
Kevin | |||
Erik | |||
Igor Bolt |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferroviaria
Thành tích gần đây Atletico GO
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T | |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B B T |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
18 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
19 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại