Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ferencvaros vs Fehervar FC hôm nay 12-11-2023

Giải VĐQG Hungary - CN, 12/11

Kết thúc

Ferencvaros

Ferencvaros

0 : 1
Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 12/11/2023
Vòng 13 - VĐQG Hungary
Groupama Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mohamed Ali Ben Romdhane35
  • David Siger (Thay: Anderson Esiti)46
  • Krisztian Lisztes (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane)46
  • Owusu Kwabena (Thay: Myenty Abena)70
  • Eldar Civic (Thay: Adama Traore)78
  • Marquinhos82
  • David Siger86
  • Amer Gojak (Thay: Cristian Ramirez)86
  • Zsolt Kalmar (Thay: Matyas Katona)55
  • Levente Szabo (Thay: Lirim Kastrati)64
  • Levente Szabo (Kiến tạo: Zsolt Kalmar)67
  • Ruben Pinto (Thay: Tobias Christensen)80
  • Mamoudou Karamoko (Thay: Kenan Kodro)80
  • Deybi Flores90+2'
  • Balazs Toth90+6'
  • Ruben Pinto90+7'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Fehervar FC
Fehervar FC
63 Kiểm soát bóng 37
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Fehervar FC

Ferencvaros (4-2-3-1): Denes Dibusz (90), Henry Wingo (31), Ibrahim Cisse (27), Myenty Abena (22), Cristian Ramirez (99), Cebrail Makreckis (25), Anderson Esiti (13), Adama Traore (20), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Marquinhos (50), Aleksandar Pesic (72)

Fehervar FC (5-3-2): Balazs Toth (22), Barnabas Bese (33), Aron Csongvai (14), Nikola Serafimov (31), Bence Gergenyi (44), Szabolcs Schon (7), Tobias Christensen (20), Deybi Flores (12), Matyas Katona (77), Lirim Kastrati (10), Kenan Kodro (19)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
90
Denes Dibusz
31
Henry Wingo
27
Ibrahim Cisse
22
Myenty Abena
99
Cristian Ramirez
25
Cebrail Makreckis
13
Anderson Esiti
20
Adama Traore
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
50
Marquinhos
72
Aleksandar Pesic
19
Kenan Kodro
10
Lirim Kastrati
77
Matyas Katona
12
Deybi Flores
20
Tobias Christensen
7
Szabolcs Schon
44
Bence Gergenyi
31
Nikola Serafimov
14
Aron Csongvai
33
Barnabas Bese
22
Balazs Toth
Fehervar FC
Fehervar FC
5-3-2
Thay người
46’
Anderson Esiti
David Siger
55’
Matyas Katona
Zsolt Kalmar
46’
Mohamed Ali Ben Romdhane
Krisztian Lisztes
64’
Lirim Kastrati
Levente Szabo
70’
Myenty Abena
Owusu Kwabena
80’
Tobias Christensen
Ruben Pinto
78’
Adama Traore
Eldar Civic
80’
Kenan Kodro
Mamoudou Karamoko
86’
Cristian Ramirez
Amer Gojak
Cầu thủ dự bị
Adam Varga
Daniel Kovacs
Muhamed Besic
Roland Gergely
Owusu Kwabena
Csaba Spandler
Amer Gojak
Franck Bambock
Eldar Civic
Zsolt Kalmar
David Siger
Ruben Pinto
Lorand Paszka
Levente Szabo
Peter Barath
Mamoudou Karamoko
Ismael Aaneba
Krisztian Lisztes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/09 - 2021
21/11 - 2021
13/03 - 2022
15/08 - 2022
07/11 - 2022
02/04 - 2023
06/08 - 2023
12/11 - 2023
10/03 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hungary
09/12 - 2024
06/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Hungary
24/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hungary
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X