![]() Angel Rodriguez 16 | |
![]() Santiago Franca 41 | |
![]() Angel Rodriguez 42 | |
![]() Facundo Tealde 45 | |
![]() Santiago Cartagena (Thay: Nicolas Mezquida) 46 | |
![]() Maximiliano Juambeltz (Thay: Oscar Jose Cruz Gonzalez) 61 | |
![]() Lucas Nunez 63 | |
![]() Alexander Gonzalez (Thay: Elias de Leon) 63 | |
![]() Maicol Sebastian Ferreira Soppi (Thay: Gonzalo Vega) 77 | |
![]() Santiago Marcel Perez (Thay: Braulio Guisolfo Lopez) 77 | |
![]() Guillermo Cotugno 84 | |
![]() Eduardo Darias 84 | |
![]() (og) Angel Cayetano 88 | |
![]() Santiago Cartagena 90+3' |
Thống kê trận đấu Fenix vs Deportivo Maldonado
số liệu thống kê

Fenix

Deportivo Maldonado
8 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenix vs Deportivo Maldonado
Thay người | |||
61’ | Oscar Jose Cruz Gonzalez Maximiliano Juambeltz | 46’ | Nicolas Mezquida Santiago Cartagena |
77’ | Braulio Guisolfo Lopez Santiago Marcel | 63’ | Elias de Leon Alexander Gonzalez |
77’ | Gonzalo Vega Maicol Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Emiliano Marquez | Guillermo Reyes | ||
Guillermo Pereira | Martin Ferreira | ||
Santiago Marcel | Lucas Nunez | ||
Nicolas Bertocchi | Nicolas Queiroz | ||
Sebastian De Marco | Hernan Toledo | ||
Emanuel Carlos | Maximo Alonso | ||
Joaquin Gimen | Robert Herrera | ||
Maicol Ferreira | Santiago Cartagena | ||
Gustavo Alles | Alexander Gonzalez | ||
Maximiliano Juambeltz | Claudio Spinelli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Deportivo Maldonado
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại