Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Sael Kumbedi
31
Irfan Kahveci
32
Alexandre Lacazette (Thay: Malick Fofana)
43
Moussa Niakhate
45+6'
Alexandre Lacazette
50
Allan Saint-Maximin (Thay: Irfan Kahveci)
59
Yusuf Akcicek
64
Duje Caleta-Car (Thay: Sael Kumbedi)
68
Sofyan Amrabat
72
Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)
72
Duje Caleta-Car
74
Corentin Tolisso
77
Jordan Veretout (Thay: Corentin Tolisso)
79
Ernest Nuamah (Thay: Georges Mikautadze)
79
Cengiz Under (Thay: Dusan Tadic)
82
Bright Osayi-Samuel
87

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Lyon

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Lyon
Lyon
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 23
23 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Lyon

Tất cả (19)
90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.

Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.

82'

Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Cengiz Under.

79'

Georges Mikautadze rời sân và được thay thế bởi Ernest Nuamah.

79'

Corentin Tolisso rời sân và được thay thế bởi Jordan Veretout.

77' Thẻ vàng cho Corentin Tolisso.

Thẻ vàng cho Corentin Tolisso.

74' Thẻ vàng cho Duje Caleta-Car.

Thẻ vàng cho Duje Caleta-Car.

72'

Youssef En-Nesyri rời sân và được thay thế bởi Edin Dzeko.

72' Thẻ vàng cho Sofyan Amrabat.

Thẻ vàng cho Sofyan Amrabat.

68'

Sael Kumbedi rời sân và được thay thế bởi Duje Caleta-Car.

64' Thẻ vàng cho Yusuf Akcicek.

Thẻ vàng cho Yusuf Akcicek.

59'

Irfan Kahveci rời sân và được thay thế bởi Allan Saint-Maximin.

50' Thẻ vàng cho Alexandre Lacazette.

Thẻ vàng cho Alexandre Lacazette.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+6' Thẻ vàng cho Moussa Niakhate.

Thẻ vàng cho Moussa Niakhate.

43'

Malick Fofana rời sân và được thay thế bởi Alexandre Lacazette.

32' Thẻ vàng cho Irfan Kahveci.

Thẻ vàng cho Irfan Kahveci.

31' Thẻ vàng cho Sael Kumbedi.

Thẻ vàng cho Sael Kumbedi.

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Lyon

Fenerbahce (3-4-2-1): İrfan Can Eğribayat (1), Alexander Djiku (6), Çağlar Söyüncü (4), Yusuf Akçiçek (95), Bright Osayi-Samuel (21), Sofyan Amrabat (34), Fred (13), Sebastian Szymański (53), İrfan Kahveci (17), Dušan Tadić (10), Youssef En-Nesyri (19)

Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (1), Sael Kumbedi (20), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Abner (16), Nemanja Matic (31), Corentin Tolisso (8), Saïd Benrahma (17), Rayan Cherki (18), Malick Fofana (11), Georges Mikautadze (69)

Fenerbahce
Fenerbahce
3-4-2-1
1
İrfan Can Eğribayat
6
Alexander Djiku
4
Çağlar Söyüncü
95
Yusuf Akçiçek
21
Bright Osayi-Samuel
34
Sofyan Amrabat
13
Fred
53
Sebastian Szymański
17
İrfan Kahveci
10
Dušan Tadić
19
Youssef En-Nesyri
69
Georges Mikautadze
11
Malick Fofana
18
Rayan Cherki
17
Saïd Benrahma
8
Corentin Tolisso
31
Nemanja Matic
16
Abner
19
Moussa Niakhaté
22
Clinton Mata
20
Sael Kumbedi
1
Lucas Perri
Lyon
Lyon
4-2-3-1
Thay người
59’
Irfan Kahveci
Allan Saint-Maximin
43’
Malick Fofana
Alexandre Lacazette
72’
Youssef En-Nesyri
Edin Džeko
68’
Sael Kumbedi
Duje Caleta-Car
82’
Dusan Tadic
Cengiz Ünder
79’
Corentin Tolisso
Jordan Veretout
79’
Georges Mikautadze
Ernest Nuamah
Cầu thủ dự bị
Edin Džeko
Remy Descamps
Allan Saint-Maximin
Lassine Diarra
Ertugrul Cetin
Warmed Omari
Engin Can Biterge
Duje Caleta-Car
Mert Hakan Yandas
Jordan Veretout
Muhammet Zeki Dursun
Tanner Tessmann
Sukur Tograk
Ernest Nuamah
Cengiz Ünder
Alexandre Lacazette
Cenk Tosun
Enzo Anthony Honore Molebe
Tình hình lực lượng

Mert Müldür

Thẻ đỏ trực tiếp

Diego Carlos

Chấn thương bàn chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/01 - 2025
14/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
10/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/01 - 2025
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
26/01 - 2025
H1: 0-1
Europa League
24/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
19/01 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Ligue 1
11/01 - 2025
H1: 2-1
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Ligue 1
08/12 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio76101319
2E.FrankfurtE.Frankfurt7511616
3Athletic ClubAthletic Club7511616
4Man UnitedMan United7430515
5LyonLyon7421814
6TottenhamTottenham7421514
7AnderlechtAnderlecht7421314
8FCSBFCSB7421314
9GalatasarayGalatasaray7340413
10Bodoe/GlimtBodoe/Glimt7412313
11Viktoria PlzenViktoria Plzen7331312
12OlympiacosOlympiacos7331312
13RangersRangers7322511
14AZ AlkmaarAZ Alkmaar7322111
15Union St.GilloiseUnion St.Gilloise7322111
16AjaxAjax7313710
17PAOK FCPAOK FC7313410
18SociedadSociedad7313210
19FC MidtjyllandFC Midtjylland7313010
20ElfsborgElfsborg7313-210
21AS RomaAS Roma723229
22FerencvarosFerencvaros7304-19
23FenerbahceFenerbahce7232-29
24BesiktasBesiktas7304-49
25FC PortoFC Porto722318
26FC TwenteFC Twente7142-27
27SC BragaSC Braga7214-47
28HoffenheimHoffenheim7133-46
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv7205-86
30RFSRFS7124-65
31Slavia PragueSlavia Prague7115-44
32Malmo FFMalmo FF7115-74
33LudogoretsLudogorets7034-73
34QarabagQarabag7106-113
35NiceNice7025-92
36Dynamo KyivDynamo Kyiv7016-141
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X