Thứ Tư, 02/04/2025
Mert Muldur
8
Alexsandro Ribeiro
35
Angel Gomes
55
Bright Osayi-Samuel (Thay: Mert Muldur)
63
Youssef En-Nesyri (Thay: Mert Hakan Yandas)
63
Alexander Djiku
65
Caglar Soyuncu
68
Edon Zhegrova (Thay: Remy Cabella)
69
Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin)
75
Edon Zhegrova
80
Ngal Ayel Mukau (Thay: Angel Gomes)
82
Aissa Mandi (Thay: Tiago Santos)
82
Cenk Tosun (Thay: Dusan Tadic)
85
Hakon Arnar Haraldsson
86
(og) Bafode Diakite
90+1'
Bartug Elmaz (Thay: Edin Dzeko)
91
Osame Sahraoui (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)
98
Ismaily (Thay: Gabriel Gudmundsson)
106
Ousmane Toure (Thay: Thomas Meunier)
106
Aissa Mandi
109
Jonathan David
118
Oguz Aydin (Thay: Jayden Oosterwolde)
118

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Lille

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Lille
Lille
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Lille

Tất cả (30)
120+3'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

119'

Jayden Oosterwolde rời sân và được thay thế bởi Oguz Aydin.

118'

Jayden Oosterwolde rời sân và được thay thế bởi Oguz Aydin.

118'

G O O O A A A L - Jonathan David ghi bàn trong loạt sút luân lưu.

109' ANH TA RỒI! - Aissa Mandi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Aissa Mandi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

106'

Thomas Meunier rời sân và được thay thế bởi Ousmane Toure.

106'

Gabriel Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Ismaily.

106'

Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.

105+3'

Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.

98'

Hakon Arnar Haraldsson rời sân và được thay thế bởi Osame Sahraoui.

91'

Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Bartug Elmaz.

91'

Hiệp phụ đầu tiên đã bắt đầu.

91'

Chúng tôi đang chờ thêm thời gian.

90+1' BÀN THỦ - Bafode Diakite phản lưới nhà!

BÀN THỦ - Bafode Diakite phản lưới nhà!

86' Thẻ vàng dành cho Hakon Arnar Haraldsson.

Thẻ vàng dành cho Hakon Arnar Haraldsson.

85'

Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Cenk Tosun.

82'

Tiago Santos rời sân và được thay thế bởi Aissa Mandi.

82'

Angel Gomes rời sân và được thay thế bởi Ngal Ayel Mukau.

80' Thẻ vàng cho Edon Zhegrova.

Thẻ vàng cho Edon Zhegrova.

75'

Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.

69'

Remy Cabella rời sân và được thay thế bởi Edon Zhegrova.

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Lille

Fenerbahce (4-3-3): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Alexander Djiku (6), Çağlar Söyüncü (2), Jayden Oosterwolde (24), Sebastian Szymański (53), İsmail Yüksek (5), Mert Hakan Yandas (8), Allan Saint-Maximin (97), Edin Džeko (9), Dušan Tadić (10)

Lille (4-3-1-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Tiago Santos (22), Angel Gomes (8), Benjamin Andre (21), Remy Cabella (10), Hakon Arnar Haraldsson (7), Jonathan David (9)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-3-3
40
Dominik Livaković
16
Mert Müldür
6
Alexander Djiku
2
Çağlar Söyüncü
24
Jayden Oosterwolde
53
Sebastian Szymański
5
İsmail Yüksek
8
Mert Hakan Yandas
97
Allan Saint-Maximin
9
Edin Džeko
10
Dušan Tadić
9
Jonathan David
7
Hakon Arnar Haraldsson
10
Remy Cabella
21
Benjamin Andre
8
Angel Gomes
22
Tiago Santos
5
Gabriel Gudmundsson
4
Alexsandro Ribeiro
18
Bafode Diakite
12
Thomas Meunier
30
Lucas Chevalier
Lille
Lille
4-3-1-2
Thay người
63’
Mert Muldur
Bright Osayi-Samuel
69’
Remy Cabella
Edon Zhegrova
63’
Mert Hakan Yandas
Youssef En-Nesyri
82’
Tiago Santos
Aïssa Mandi
75’
Allan Saint-Maximin
İrfan Kahveci
82’
Angel Gomes
Ngal ayel Mukau
85’
Dusan Tadic
Cenk Tosun
Cầu thủ dự bị
İrfan Can Eğribayat
Vito Mannone
Ertugrul Cetin
Lisandru Olmeta
Rodrigo Becão
Aïssa Mandi
Yusuf Akçiçek
Ismaily
Bright Osayi-Samuel
Ousmane Toure
Miha Zajc
Vincent Burlet
Bartug Elmaz
Ngal ayel Mukau
Rade Krunić
Ethan Mbappé
İrfan Kahveci
Osame Sahraoui
Youssef En-Nesyri
Edon Zhegrova
Cenk Tosun
Andrej Ilic
Oguz Aydin
Mohamed Bayo
Tình hình lực lượng

Samuel Umtiti

Va chạm

Huấn luyện viên

Jose Mourinho

Bruno Genesio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
07/08 - 2024
14/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
31/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-1
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X