![]() Ryan Donk 10 | |
![]() Mamadou Fall (Kiến tạo: Ahmet Engin) 24 | |
![]() Mickael Tirpan 26 | |
![]() (Pen) Enner Valencia 37 | |
![]() Enner Valencia (Kiến tạo: Ferdi Kadioglu) 39 | |
![]() Arda Guler 45 | |
![]() Enner Valencia 52 | |
![]() Berat Kalkan (Thay: Ahmet Engin) 62 | |
![]() Sadik Ciftpinar (Thay: Daniel Graovac) 62 | |
![]() Enner Valencia 69 | |
![]() Emre Mor (Thay: Irfan Kahveci) 71 | |
![]() Miguel Crespo (Thay: Miha Zajc) 71 | |
![]() Diego Rossi (Thay: Arda Guler) 71 | |
![]() Aytac Kara (Thay: Mounir Chouiar) 73 | |
![]() Ali Demirel (Thay: Stephane Bahoken) 73 | |
![]() Luan Peres (Thay: Enner Valencia) 83 | |
![]() Tunay Torun (Thay: Valentin Eysseric) 87 | |
![]() Ismail Yuksek (Thay: Ferdi Kadioglu) 87 | |
![]() Aytac Kara 89 | |
![]() Miguel Crespo 89 | |
![]() Attila Szalai 90 | |
![]() Michy Batshuayi (Kiến tạo: Emre Mor) 90+2' | |
![]() Sadik Ciftpinar 90+5' |
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Kasimpasa
số liệu thống kê

Fenerbahce

Kasimpasa
63 Kiểm soát bóng 37
16 Phạm lỗi 23
17 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Kasimpasa
Fenerbahce (4-1-3-2): Altay Bayindir (1), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Lincoln (18), Willian Arao (5), Arda Guler (10), Miha Zajc (26), Irfan Kahveci (17), Michy Batshuayi (23), Enner Valencia (13)
Kasimpasa (4-2-3-1): Erdem Canpolat (22), Mickael Tirpan (24), Daniel Graovac (6), Ryan Donk (4), Yasin Ozcan (58), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Mamadou Fall (7), Mounir Chouiar (16), Ahmet Engin (17), Stephane Bahoken (19)

Fenerbahce
4-1-3-2
1
Altay Bayindir
7
Ferdi Kadioglu
3
Samet Akaydin
41
Attila Szalai
18
Lincoln
5
Willian Arao
10
Arda Guler
26
Miha Zajc
17
Irfan Kahveci
23
Michy Batshuayi
13 4
Enner Valencia
19
Stephane Bahoken
17
Ahmet Engin
16
Mounir Chouiar
7
Mamadou Fall
13
Valentin Eysseric
10
Haris Hajradinovic
58
Yasin Ozcan
4
Ryan Donk
6
Daniel Graovac
24
Mickael Tirpan
22
Erdem Canpolat

Kasimpasa
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Arda Guler Diego Rossi | 62’ | Ahmet Engin Berat Kalkan |
71’ | Irfan Kahveci Emre Mor | 62’ | Daniel Graovac Sadik Ciftpinar |
71’ | Miha Zajc Miguel Crespo | 73’ | Stephane Bahoken Ali Suhan Demirel |
83’ | Enner Valencia Luan Peres | 73’ | Mounir Chouiar Aytac Kara |
87’ | Ferdi Kadioglu Ismail Yuksek | 87’ | Valentin Eysseric Tunay Torun |
Cầu thủ dự bị | |||
Serdar Dursun | Ertugrul Taskiran | ||
Gustavo Henrique | Tunay Torun | ||
Irfan Can Egribayat | Ali Suhan Demirel | ||
Luan Peres | Selim Dilli | ||
Serdar Aziz | Berat Kalkan | ||
Ismail Yuksek | Aytac Kara | ||
Diego Rossi | Feyzi Yildirim | ||
Emre Mor | Tarkan Serbest | ||
Mert Hakan Yandas | Sadik Ciftpinar | ||
Miguel Crespo | Yunus Malli |
Nhận định Fenerbahce vs Kasimpasa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại