Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fenerbahce vs Goztepe hôm nay 26-01-2025

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 26/1

Kết thúc
3 : 2

Goztepe

Goztepe

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 26/01/2025
Vòng 21 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ulker Stadyumu Fenerbahce Sukru Saracoglu Spor Kompleksi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Novatus Miroshi
22
Juan (Kiến tạo: Romulo Cruz)
25
Youssef En-Nesyri
45+4'
Filip Kostic (Thay: Yusuf Akcicek)
46
Allan Saint-Maximin (Thay: Dusan Tadic)
46
Youssef En-Nesyri
46
Anthony Dennis
50
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Filip Kostic)
53
Oguz Aydin (Kiến tạo: Fred)
55
Filip Kostic
69
Emersonn (Thay: Juan)
77
Ahmed Ildiz (Thay: Anthony Dennis)
79
Kuryu Matsuki (Thay: David Tijanic)
79
Novatus Miroshi (Kiến tạo: Romulo Cruz)
82
Ismail Koybasi (Thay: Djalma)
86
Nazim Sangare (Thay: Lasse Nielsen)
86
Diego Carlos (Thay: Youssef En-Nesyri)
88
Oguz Aydin
90
Mert Hakan Yandas (Thay: Sebastian Szymanski)
90
Bright Osayi-Samuel (Thay: Oguz Aydin)
90

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Goztepe

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Goztepe
Goztepe
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 25
0 Ném biên 0
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Goztepe

Fenerbahce (3-4-1-2): İrfan Can Eğribayat (1), Alexander Djiku (6), Çağlar Söyüncü (4), Yusuf Akçiçek (95), Oguz Aydin (70), Sebastian Szymański (53), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), Dušan Tadić (10), Youssef En-Nesyri (19), Edin Džeko (9)

Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Koray Gunter (22), Lasse Nielsen (24), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), David Tijanic (43), Romulo (79), Juan (11)

Fenerbahce
Fenerbahce
3-4-1-2
1
İrfan Can Eğribayat
6
Alexander Djiku
4
Çağlar Söyüncü
95
Yusuf Akçiçek
70
Oguz Aydin
53
Sebastian Szymański
13
Fred
34
Sofyan Amrabat
10
Dušan Tadić
19 2
Youssef En-Nesyri
9
Edin Džeko
11
Juan
79
Romulo
43
David Tijanic
20
Novatus Miroshi
16
Anthony Dennis
66
Djalma
24
Lasse Nielsen
22
Koray Gunter
5
Heliton
26
Malcom Bokele
97
Mateusz Lis
Goztepe
Goztepe
3-4-1-2
Thay người
46’
Yusuf Akcicek
Filip Kostić
77’
Juan
Emersonn
46’
Dusan Tadic
Allan Saint-Maximin
79’
David Tijanic
Kuryu Matsuki
88’
Youssef En-Nesyri
Diego Carlos
79’
Anthony Dennis
Ahmed Ildiz
90’
Oguz Aydin
Bright Osayi-Samuel
86’
Djalma
Ismail Koybasi
90’
Sebastian Szymanski
Mert Hakan Yandas
86’
Lasse Nielsen
Nazim Sangare
Cầu thủ dự bị
Ertugrul Cetin
Arda Ozcimen
Bright Osayi-Samuel
Emircan Secgin
Diego Carlos
Ismail Koybasi
Levent Mercan
Nazim Sangare
Mert Hakan Yandas
Ogun Bayrak
Cengiz Ünder
Kuryu Matsuki
Filip Kostić
Izzet Furkan Malak
Allan Saint-Maximin
Ahmed Ildiz
Cenk Tosun
Emersonn
İrfan Kahveci
Tibet Durakcay

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2021
17/04 - 2022
18/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/01 - 2025
14/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
10/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/01 - 2025
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Goztepe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
14/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
09/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/01 - 2025
Giao hữu
30/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
20/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray2017303154T T T H T
2FenerbahceFenerbahce2015323248H T T T T
3SamsunsporSamsunspor2012441540H T T H T
4EyupsporEyupspor2010641436B H T T T
5GoztepeGoztepe2010461434T B T T B
6BesiktasBesiktas20884832H H T H H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir20857529H T B T B
8RizesporRizespor20839-927B H T B T
9Gaziantep FKGaziantep FK20758-226T H T H B
10TrabzonsporTrabzonspor196761025B T B T T
11AlanyasporAlanyaspor20677-425H T H B T
12SivassporSivasspor20659-823B H H B T
13KasimpasaKasimpasa194105-622T H H B H
14AntalyasporAntalyaspor206410-1722B B B B H
15KonyasporKonyaspor20569-821H B B H B
16Bodrum FKBodrum FK204412-1216B H B H B
17KayserisporKayserispor19379-2016B B H B B
18HataysporHatayspor191711-1510H B B B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor202216-285T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow