![]() Rafael Martins (Thay: Rodrigo Martins) 21 | |
![]() Joao Silva 38 | |
![]() Guilherme Ferreira 41 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 54 | |
![]() Alhassan (Thay: Andre Seruca) 54 | |
![]() Joao Silva 65 | |
![]() Pedro Ribeiro (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 70 | |
![]() Marcio Gabriel Ferreira Pereira (Thay: Landinho) 70 | |
![]() Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Thay: Werton) 71 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Andre Andre) 71 | |
![]() Pedro Silva Rosas 77 | |
![]() Eric Ayiah (Thay: Leonardo Santos Teixeira) 79 | |
![]() David Pinto Veiga (Thay: Vasco Da Silva Moreira) 80 | |
![]() Brandao (Thay: Joao Silva) 80 |
Thống kê trận đấu Felgueiras 1932 vs Leixoes
số liệu thống kê

Felgueiras 1932

Leixoes
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Felgueiras 1932 vs Leixoes
Felgueiras 1932: Bruno Miguel Ferreira Pinto (24), Edwin Banguera (29), Rosas (5), Guilherme Oliveira (72), Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho (61), Vasco Da Silva Moreira (6), Ailson Junior Mendes Tavares (42), Landinho (8), Leonardo Santos Teixeira (19), Joao Silva (99), Joao Pedro Palma Santos (90)
Leixoes: Daniel Figueira (24), Andre Seruca (30), Joao Amorim (61), Rafael Santos (3), Hugo Cerqueira Pinto Basto (14), Henrique Gelain (23), Andre Andre (11), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Rodrigo Martins (70), Werton (7), Jose Bica (29)
Thay người | |||
70’ | Landinho Marcio Gabriel Ferreira Pereira | 21’ | Rodrigo Martins Rafael Martins |
70’ | Joao Pedro Palma Santos Pedro Ribeiro | 54’ | Andre Seruca Alhassan |
79’ | Leonardo Santos Teixeira Eric Ayiah | 54’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Regis Ndo |
80’ | Joao Silva Brandao | 71’ | Andre Andre Evrard Zag |
80’ | Vasco Da Silva Moreira David Pinto Veiga | 71’ | Werton Jaime Alexandrino Gomes Pinto |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristiano Figueiredo | Igor Stefanovic | ||
Brandao | Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho | ||
Marcio Gabriel Ferreira Pereira | Rafael Martins | ||
Mickael Pereira Moura | Jean Felipe | ||
David Pinto Veiga | Evrard Zag | ||
Rui Rampa | Simao Pedro Soares Azevedo | ||
Berna | Alhassan | ||
Pedro Ribeiro | Jaime Alexandrino Gomes Pinto | ||
Eric Ayiah | Regis Ndo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại