Ruben Alves 2 | |
Vasco Moreira 7 | |
Ruben Alves 33 | |
Leandro Antunes 45+4' | |
Berna (Thay: Rosas) 46 | |
Marcio Gabriel Ferreira Pereira (Thay: Ailson Junior Mendes Tavares) 46 | |
Zidane Banjaqui 51 | |
Eric Ayiah (Thay: Edwin Banguera) 56 | |
Pedro Ribeiro (Thay: Theo Fonseca) 62 | |
Afonso Silva 64 | |
Emanuel Moreira Fernandes (Thay: Leandro Antunes) 73 | |
Feliz Edgar Neto Vaz (Thay: Landinho) 77 | |
Jose Ricardo (Thay: Bruno Silva) 80 | |
Jordan Layn Saint Louis (Thay: Zidane Banjaqui) 80 | |
Tiago Ribeiro (Thay: Nile John) 90 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Felgueiras 1932
số liệu thống kê
Feirense
Felgueiras 1932
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 7
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Felgueiras 1932
Thay người | |||
73’ | Leandro Antunes Emanuel Moreira Fernandes | 46’ | Ailson Junior Mendes Tavares Marcio Gabriel Ferreira Pereira |
80’ | Zidane Banjaqui Jordan Layn Saint Louis | 46’ | Rosas Berna |
80’ | Bruno Silva Jose Ricardo | 56’ | Edwin Banguera Eric Ayiah |
90’ | Nile John Tiago Ribeiro | 62’ | Theo Fonseca Pedro Ribeiro |
77’ | Landinho Feliz Edgar Neto Vaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Canizares | Bruno Miguel Ferreira Pinto | ||
Stivan Petkov | Diogo Miguel Ribeiro Gomes | ||
Jordan Layn Saint Louis | Marcio Gabriel Ferreira Pereira | ||
Emanuel Moreira Fernandes | Mickael Pereira Moura | ||
Samad | David Pinto Veiga | ||
Olamide Shodipo | Berna | ||
Amine Rehmi | Pedro Ribeiro | ||
Tiago Ribeiro | Feliz Edgar Neto Vaz | ||
Jose Ricardo | Eric Ayiah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 16 | 37 | B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 6 | 37 | H T H H B |
3 | Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | H T T H B |
4 | Alverca | 20 | 9 | 7 | 4 | 8 | 34 | B H T T T |
5 | Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 5 | 32 | T H H H H |
6 | Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | B H T H H |
7 | Academico Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 3 | 29 | B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 3 | 28 | T H T H T |
9 | Uniao de Leiria | 20 | 8 | 4 | 8 | 6 | 28 | T H B T B |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 4 | 27 | H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | -2 | 25 | B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | -7 | 23 | T B T H H |
14 | Felgueiras 1932 | 20 | 5 | 7 | 8 | -1 | 22 | T T B B B |
15 | Maritimo | 20 | 5 | 7 | 8 | -6 | 22 | B B H H H |
16 | FC Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | -11 | 17 | B B B H T |
17 | Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | -11 | 16 | H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | -21 | 12 | T B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại