![]() Fabio Espinho (Kiến tạo: Joao Oliveira) 1 | |
![]() Stivan Petkov 25 | |
![]() Washington Santana 43 | |
![]() Ze Pedro 66 | |
![]() Silvestre Varela 71 | |
![]() Samuel Teles (Kiến tạo: Jardel) 84 | |
![]() Joao Marcelo (Kiến tạo: Goncalo Borges) 88 | |
![]() Manu Silva 89 | |
![]() Jose Ricardo 90 | |
![]() Diiogo Abreu 90+1' | |
![]() Romain Correia 90+2' | |
![]() Fabio Espinho 90+6' | |
![]() Jose Ricardo 92+5' |
Thống kê trận đấu Feirense vs FC Porto B
số liệu thống kê

Feirense

FC Porto B
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại