![]() Gustavo Varela 8 | |
![]() Steven Petkov 32 | |
![]() Joshua Wynder 45 | |
![]() Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Thay: Diogo Prioste) 46 | |
![]() Zidane Banjaqui 46 | |
![]() Nile John (Thay: Ruben Alves) 63 | |
![]() Melro (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 72 | |
![]() Leandro (Thay: Diogo Spencer) 72 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Jorge Pereira) 73 | |
![]() Jordan Layn Saint Louis (Thay: Leandro Antunes) 73 | |
![]() Joao Veloso (Thay: Hugo Felix) 85 | |
![]() Luan Dias Farias (Thay: Gerson Sousa) 85 | |
![]() Jose Melro 90+3' |
Thống kê trận đấu Feirense vs Benfica B
số liệu thống kê

Feirense

Benfica B
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 11
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Benfica B
Thay người | |||
63’ | Ruben Alves Nile John | 46’ | Diogo Prioste Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix |
73’ | Leandro Antunes Jordan Layn Saint Louis | 72’ | Diogo Spencer Leandro |
73’ | Jorge Pereira Henrique Jocu | 72’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Melro |
85’ | Hugo Felix Joao Veloso | ||
85’ | Gerson Sousa Luan Dias Farias |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Pedro Haueisen de Souza | ||
Nile John | Joao Carvalho Fonseca | ||
Ivo Almeida | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | ||
Jordan Layn Saint Louis | Joao Veloso | ||
Jose Macedo | Leandro | ||
Henrique Jocu | Paul Okon-Engstler | ||
Helder Sa | Beni Souza | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Melro | ||
Tiago Ribeiro | Luan Dias Farias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại