![]() Nemanja Antonov 15 | |
![]() Szabolcs Schon (Thay: Claudiu Bumba) 60 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Lyes Houri) 60 | |
![]() Marcel Heister 63 | |
![]() Branko Pauljevic (Thay: Krisztian Simon) 63 | |
![]() Ruben Pinto 66 | |
![]() Petrus Boumal (Thay: Luca Mack) 73 | |
![]() Kasper Larsen (Thay: Stopira) 73 | |
![]() Junior Tallo (Thay: Fernand Goure) 74 | |
![]() Budu Zivzivadze (Thay: Palko Dardai) 74 | |
![]() Branko Pauljevic 80 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Ruben Pinto) 83 | |
![]() Miroslav Bjelos (Thay: Kevin Csoboth) 87 | |
![]() Branko Pauljevic 90+1' | |
![]() Balint Szabo 90+8' |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Ujpest
số liệu thống kê

Fehervar FC

Ujpest
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Ujpest
Fehervar FC (4-2-3-1): Daniel Kovacs (1), Loic Nego (11), Nikola Serafimov (31), Stopira (22), Marcel Heister (55), Ruben Pinto (21), Attila Fiola (5), Palko Dardai (23), Lyes Houri (96), Claudiu Bumba (94), Kenan Kodro (19)
Ujpest (4-2-3-1): Djordje Nikolic (13), Balint Szabo (18), Aron Csongvai (14), Abdoulaye Diaby (4), Nemanja Antonov (11), Luca Mack (6), Vincent Onovo (29), Krisztian Simon (7), Matyas Katona (27), Kevin Csoboth (77), Fernand Goure (19)

Fehervar FC
4-2-3-1
1
Daniel Kovacs
11
Loic Nego
31
Nikola Serafimov
22
Stopira
55
Marcel Heister
21
Ruben Pinto
5
Attila Fiola
23
Palko Dardai
96
Lyes Houri
94
Claudiu Bumba
19
Kenan Kodro
19
Fernand Goure
77
Kevin Csoboth
27
Matyas Katona
7
Krisztian Simon
29
Vincent Onovo
6
Luca Mack
11
Nemanja Antonov
4
Abdoulaye Diaby
14
Aron Csongvai
18
Balint Szabo
13
Djordje Nikolic

Ujpest
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Lyes Houri Lirim Kastrati | 63’ | Krisztian Simon Branko Pauljevic |
60’ | Claudiu Bumba Szabolcs Schon | 73’ | Luca Mack Petrus Boumal |
73’ | Stopira Kasper Larsen | 74’ | Fernand Goure Junior Tallo |
74’ | Palko Dardai Budu Zivzivadze | 87’ | Kevin Csoboth Miroslav Bjelos |
83’ | Ruben Pinto Funsho Ibrahim Bamgboye |
Cầu thủ dự bị | |||
Lirim Kastrati | Dzenan Burekovic | ||
Artem Shabanov | Giuseppe Borello | ||
Akos Szendrei | Branko Pauljevic | ||
Barnabas Bese | Jack Lahne | ||
Bogdan Lednev | Marten Kuusk | ||
Funsho Ibrahim Bamgboye | Junior Tallo | ||
Budu Zivzivadze | Miroslav Bjelos | ||
Yevhen Makarenko | Matija Ljujic | ||
Szabolcs Schon | Petrus Boumal | ||
Peter Pokorny | Filip Pajovic | ||
Kasper Larsen | |||
Emil Rockov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại