- Matyas Katona (Thay: Nicolas Stefanelli)69
- Zsolt Kalmar (Thay: Bogdan Melnyk)69
- Nejc Gradisar (Kiến tạo: Balint Szabo)70
- Zsolt Kalmar (Thay: Bogdan Melnyk)72
- Bence Bedi (Thay: Balint Szabo)78
- (Pen) Matyas Katona81
- Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar)90
- Ivan Milicevic (Thay: Matyas Katona)90
- Marton Eppel (Thay: Slobodan Babic)62
- Milan Kovacs (Thay: Nika Kvekveskiri)62
- Akos Baki69
- Myke Ramos (Thay: Peter Beke)77
- Dominik Nagy83
- Myke Ramos85
- Benjamin Olah (Thay: Mark Kovacsreti)90
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Nyiregyhaza Spartacus FC
số liệu thống kê
Fehervar FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Fehervar FC (3-5-2): Gergely Nagy (1), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Bogdan Melnyk (8), Aron Csongvai (14), Balint Szabo (23), Mario Simut (16), Nicolas Stefanelli (11), Nejc Gradisar (9)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Gergo Gengeliczki (13), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Akos Baki (44), Slobodan Babic (45), Nika Kvekveskiri (16), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Peter Beke (9), Dominik Nagy (14)
Fehervar FC
3-5-2
1
Gergely Nagy
21
Andras Huszti
31
Nikola Serafimov
4
Csaba Spandler
70
Filip Holender
8
Bogdan Melnyk
14
Aron Csongvai
23
Balint Szabo
16
Mario Simut
11
Nicolas Stefanelli
9
Nejc Gradisar
14
Dominik Nagy
9
Peter Beke
23
Mark Kovacsreti
77
Barnabas Nagy
16
Nika Kvekveskiri
45
Slobodan Babic
44
Akos Baki
24
Krisztian Keresztes
4
Aron Alaxai
13
Gergo Gengeliczki
32
Balazs Toth
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-3
Thay người | |||
69’ | Bogdan Melnyk Zsolt Kalmar | 62’ | Nika Kvekveskiri Milan Kovacs |
69’ | Ivan Milicevic Matyas Katona | 62’ | Slobodan Babic Marton Eppel |
78’ | Balint Szabo Bence Bedi | 77’ | Peter Beke Myke |
90’ | Matyas Katona Ivan Milicevic | 90’ | Mark Kovacsreti Benjamin Olah |
90’ | Nejc Gradisar Patrick Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Mate Kecskes | Bela Csongor Fejer | ||
Martin Dala | Milan Kovacs | ||
Daniel Veszelinov | Attila Temesvari | ||
Ivan Milicevic | Benjamin Olah | ||
Zsolt Kalmar | Matyas Greso | ||
Matyas Kovacs | Bence Pataki | ||
Patrick Kovacs | Marton Eppel | ||
Bence Bedi | Ognjen Radosevic | ||
Tamas Toth | Patrik Pinte | ||
Bence Babos | Bendeguz Farkas | ||
Matyas Katona | Myke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 11 | 35 | T T T B T |
2 | Ferencvaros | 16 | 10 | 4 | 2 | 12 | 34 | H H B T T |
3 | Diosgyori VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | T H T H T |
4 | MTK Budapest | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 | H B T B T |
5 | Paksi SE | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | H B B T B |
6 | Ujpest | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T H T H |
7 | Fehervar FC | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 17 | 5 | 3 | 9 | -8 | 18 | T B T B B |
9 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | H B B T B |
10 | Zalaegerszeg | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | T H B B T |
11 | Debrecen | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | -17 | 11 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại