Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fehervar FC vs Diosgyori VTK hôm nay 18-05-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 18/5

Kết thúc
0 : 0

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

Hiệp một: 0-0
T7, 22:45 18/05/2024
Vòng 33 - VĐQG Hungary
Sostoi Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Bence Gergenyi56
  • Nicolas Stefanelli (Thay: Barnabas Bese)56
  • Nejc Gradisar (Thay: David Siger)58
  • Milan Peto (Thay: Matyas Katona)76
  • Csaba Spandler77
  • Tamas Toth (Thay: Csaba Spandler)89
  • Vladislav Klimovich11
  • Marco Lund45+3'
  • Bozhidar Chorbadzhiyski (Thay: Csaba Szatmari)46
  • Daniel Gera49
  • Levente Szabo53
  • Gabor Jurek62
  • Bright Edomwonyi (Thay: Levente Szabo)66
  • Francisco Feuillassier (Thay: Gabor Jurek)66
  • Bozhidar Chorbadzhiyski70
  • Ondrej Baco (Thay: Daniel Gera)71
  • Ondrej Baco (Thay: Daniel Gera)73
  • Argyris Kampetsis (Thay: Pernambuco)80

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
68 Kiểm soát bóng 32
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Diosgyori VTK

Fehervar FC (3-4-2-1): Balazs Toth (22), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Bence Gergenyi (44), Barnabas Bese (33), Szabolcs Schon (7), Aron Csongvai (14), David Siger (18), Tobias Christensen (20), Matyas Katona (77), Mamoudou Karamoko (70)

Diosgyori VTK (5-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (33), Marco Lund (2), Csaba Szatmari (3), Szilard Bokros (4), Godfrey Bitok Stephen (15), Gabor Jurek (11), Vladislav Klimovich (21), Agoston Benyei (20), Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos (28), Levente Szabo (10)

Fehervar FC
Fehervar FC
3-4-2-1
22
Balazs Toth
31
Nikola Serafimov
4
Csaba Spandler
44
Bence Gergenyi
33
Barnabas Bese
7
Szabolcs Schon
14
Aron Csongvai
18
David Siger
20
Tobias Christensen
77
Matyas Katona
70
Mamoudou Karamoko
10
Levente Szabo
28
Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos
20
Agoston Benyei
21
Vladislav Klimovich
11
Gabor Jurek
15
Godfrey Bitok Stephen
4
Szilard Bokros
3
Csaba Szatmari
2
Marco Lund
33
Daniel Gera
12
Artem Odintsov
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
5-4-1
Thay người
56’
Barnabas Bese
Nicolas Stefanelli
46’
Csaba Szatmari
Bozhidar Chorbadzhiyski
58’
David Siger
Nejc Gradisar
66’
Levente Szabo
Bright Edomwonyi
76’
Matyas Katona
Milan Peto
66’
Gabor Jurek
Franchu
89’
Csaba Spandler
Tamas Toth
73’
Daniel Gera
Ondrej Baco
80’
Pernambuco
Argyris Kampetsis
Cầu thủ dự bị
Zsolt Kalmar
Bence Komlosi
Milan Peto
Bogdán Bánhegyi
Tamas Toth
Vince Fekete
Nejc Gradisar
Balint Ferencsik
Szilveszter Hangya
Alex Vallejo
Patrick Kovacs
Ondrej Baco
Mario Simut
Bright Edomwonyi
Nicolas Stefanelli
Franchu
Marcell Tibor Berki
Argyris Kampetsis
Attila Fiola
Bozhidar Chorbadzhiyski
Daniel Veszelinov
Branislav Danilovic
Emil Rockov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
28/10 - 2023
24/02 - 2024
18/05 - 2024
03/08 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X