Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Mamadou Khady Thiam (Kiến tạo: Lucas Masoero) 8 | |
![]() Mamadou Khady Thiam 44 | |
![]() Bogdan Tiru (Thay: Ionut Larie) 46 | |
![]() Andrei Ciobanu (Thay: Nicolas Popescu) 46 | |
![]() Ionut Cojocaru 57 | |
![]() Vladislav Blanuta (Thay: Artur Miranyan) 62 | |
![]() Fabinho (Thay: Reginaldo Lima) 65 | |
![]() Luca Basceanu (Thay: Ionut Cojocaru) 65 | |
![]() Vladislav Blanuta 67 | |
![]() Iustin Doicaru (Thay: Narek Grigoryan) 74 | |
![]() Denis Alibec 75 | |
![]() Alexandru Chipciu 87 | |
![]() Andrei Artean 88 |
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs Universitatea Cluj


Diễn biến FCV Farul Constanta vs Universitatea Cluj
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FCV Farul Constanta: 55%, Universitatea Cluj: 45%.
Stefan Lefter bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thổi phạt cho Universitatea Cluj khi Alexandru Chipciu phạm lỗi với Andrei Ciobanu.
Gustavo Marins từ FCV Farul Constanta cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Dan Nistor đưa bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Cristian Ganea thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Mamadou Khady Thiam bị chặn lại.
Cristian Ganea thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Dorinel Oancea thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
FCV Farul Constanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FCV Farul Constanta bắt đầu một pha phản công.
Mamadou Khady Thiam từ Universitatea Cluj thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Mihai Balasa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Denis Alibec từ FCV Farul Constanta đi hơi xa khi kéo ngã Alexandru Chipciu.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Alexandru Buzbuchi từ FCV Farul Constanta cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: FCV Farul Constanta: 54%, Universitatea Cluj: 46%.
Phát bóng lên cho Universitatea Cluj.
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs Universitatea Cluj
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Mihai Balasa (44), Ionut Larie (17), Gustavo Marins (4), Reginaldo Lima (3), Ionut Vina (8), Nicolas Popescu (80), Cristian Ganea (11), Narek Grigoryan (30), Denis Alibec (7), Ionut Cojocaru (9)
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Ștefan Lefter (1), Dorinel Oancea (26), Lucas Masoero (5), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Gabriel Simion (98), Andrei Artean (18), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Mamadou Thiam (93), Artur Miranyan (11)


Thay người | |||
46’ | Ionut Larie Bogdan Tiru | 62’ | Artur Miranyan Vladislav Blanuta |
46’ | Nicolas Popescu Andrei Ciobanu | ||
65’ | Ionut Cojocaru Luca Basceanu | ||
65’ | Reginaldo Lima Fabinho | ||
74’ | Narek Grigoryan Iustin Doicaru |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Tiru | Adel Bettaieb | ||
Dan Sirbu | Robert Silaghi | ||
Eduard Radaslavescu | Jasper Van der Werff | ||
Razvan Ducan | Alexandru Bota | ||
Iustin Doicaru | Bogdan Alexandru Mitrea | ||
Gabriel Buta | Razvan Oaida | ||
Victor Dican | Dorin Codrea | ||
Luca Basceanu | Edvinas Gertmonas | ||
Luca Banu | Andrej Fabry | ||
Andrei Ciobanu | Vladislav Blanuta | ||
Carlo Casap | |||
Fabinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 18 | 53 | H T T T H |
2 | ![]() | 29 | 14 | 10 | 5 | 18 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 12 | 4 | 18 | 51 | T T H T H |
5 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 13 | 48 | T H B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -5 | 34 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 29 | 6 | 10 | 13 | -12 | 28 | T H B H T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -18 | 26 | B B B H B |
16 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -20 | 20 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại