![]() (Pen) Constantin Budescu 30 | |
![]() Constantin Budescu 35 | |
![]() Louis Munteanu (Kiến tạo: Rivaldinho) 52 | |
![]() Mihai Popescu 54 | |
![]() Lucian Dumitriu (Thay: Marian Huja) 60 | |
![]() Damien Dussaut 61 | |
![]() Mihai Roman (Thay: Jefferson) 61 | |
![]() Adrian Mazilu (Thay: Rivaldinho) 72 | |
![]() Iustin Raducan (Thay: Alexandru Marian Musi) 74 | |
![]() Zoran Mitrov (Thay: Takayuki Seto) 74 | |
![]() Ionut Larie (Kiến tạo: Mihai Popescu) 78 | |
![]() Diogo Queiros (Thay: Mihai Popescu) 79 | |
![]() Gabriel Danuleasa (Thay: Constantin Budescu) 80 | |
![]() Paul Papp (Kiến tạo: Jair) 81 | |
![]() Narek Grigoryan (Thay: Louis Munteanu) 89 | |
![]() Mihnea Radulescu (Thay: Gheorghe Grozav) 89 | |
![]() Darius Grosu (Thay: Ionut Vina) 89 |
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti
số liệu thống kê

FCV Farul Constanta

Petrolul Ploiesti
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 20
6 Việt vị 1
12 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 5
5 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs Petrolul Ploiesti
FCV Farul Constanta (4-3-3): Mihai Aioani (12), Dan Sirbu (22), Ionut Larie (17), Mihai Popescu (3), Damien Dussaut (99), Ionut Vina (8), Andrei Artean (18), Constantin Grameni (24), Rivaldinho (7), Louis Munteanu (9), Constantin Budescu (10)
Petrolul Ploiesti (4-3-3): Lukas Zima (38), Paul Papp (4), Bart Meijers (3), Marian Huja (2), Valentin Constantin Ticu (5), Seniko Romeo Doua (71), Takayuki Seto (11), Jefferson (6), Alexandru Musi (99), Gheorghe Grozav (7), Jair (8)

FCV Farul Constanta
4-3-3
12
Mihai Aioani
22
Dan Sirbu
17
Ionut Larie
3
Mihai Popescu
99
Damien Dussaut
8
Ionut Vina
18
Andrei Artean
24
Constantin Grameni
7
Rivaldinho
9
Louis Munteanu
10
Constantin Budescu
8
Jair
7
Gheorghe Grozav
99
Alexandru Musi
6
Jefferson
11
Takayuki Seto
71
Seniko Romeo Doua
5
Valentin Constantin Ticu
2
Marian Huja
3
Bart Meijers
4
Paul Papp
38
Lukas Zima

Petrolul Ploiesti
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Rivaldinho Adrian Mazilu | 60’ | Marian Huja Lucian Mihai Dumitriu |
79’ | Mihai Popescu Diogo Queiros | 61’ | Jefferson Mihai Alexandru Roman |
80’ | Constantin Budescu Gabriel Danuleasa | 74’ | Takayuki Seto Zoran Mitrov |
89’ | Ionut Vina Darius Grosu | 74’ | Alexandru Marian Musi Iustin Raducan |
89’ | Louis Munteanu Narek Grigoryan | 89’ | Gheorghe Grozav Mihnea Radulescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Buzbuchi | Lucian Mihai Dumitriu | ||
Gabriel Danuleasa | Mihai Esanu | ||
Diogo Queiros | David Vraciu | ||
Darius Grosu | Zoran Mitrov | ||
Luca Banu | Mihnea Radulescu | ||
Narek Grigoryan | Mihai Alexandru Roman | ||
Ionut Cojocaru | Iustin Raducan | ||
Nicolas Popescu | Guilherme Gomes Garutti | ||
Adrian Mazilu | Denis Razvan Radu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Giao hữu
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại