![]() Constantin Grameni 33 | |
![]() Louis Munteanu 41 | |
![]() Darius Grosu (Thay: Dan Sirbu) 46 | |
![]() Adrian Mazilu (VAR check) 59 | |
![]() Constantin Budescu 60 | |
![]() Kevin Soni (Thay: Alexandru Ionita) 61 | |
![]() Kevin Soni (Thay: Alexandru Ionita) 64 | |
![]() Omar El Sawy (Thay: Funsho Bamgboye) 69 | |
![]() Diogo Queiros (Thay: Constantin Grameni) 74 | |
![]() Rivaldinho (Thay: Adrian Mazilu) 75 | |
![]() Jayson Papeau 86 | |
![]() Narek Grigoryan (Thay: Constantin Budescu) 87 | |
![]() Kevin Soni 88 | |
![]() Catalin Cirjan 90+2' |
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs FC Rapid 1923
số liệu thống kê

FCV Farul Constanta

FC Rapid 1923
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 8
4 Việt vị 0
14 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 4
5 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs FC Rapid 1923
FCV Farul Constanta (4-3-3): Mihai Aioani (12), Dan Sirbu (22), Kevin Gnoher Boli (21), Mihai Popescu (3), Damien Dussaut (99), Ionut Vina (8), Andrei Artean (18), Constantin Grameni (24), Adrian Mazilu (26), Louis Munteanu (9), Constantin Valentin Budescu (10)
FC Rapid 1923 (4-4-2): Horatiu Moldovan (31), Iulian Lucian Cristea (15), Cristian Sapunaru (22), Paul Iacob (6), Christopher Braun (47), Funsho Ibrahim Bamgboye (7), Catalin Cirjan (80), Alexandru Albu (23), Jayson Papeau (96), Borja Valle Balonga (11), Alexandru Ionita (10)

FCV Farul Constanta
4-3-3
12
Mihai Aioani
22
Dan Sirbu
21
Kevin Gnoher Boli
3
Mihai Popescu
99
Damien Dussaut
8
Ionut Vina
18
Andrei Artean
24
Constantin Grameni
26
Adrian Mazilu
9
Louis Munteanu
10
Constantin Valentin Budescu
10
Alexandru Ionita
11
Borja Valle Balonga
96
Jayson Papeau
23
Alexandru Albu
80
Catalin Cirjan
7
Funsho Ibrahim Bamgboye
47
Christopher Braun
6
Paul Iacob
22
Cristian Sapunaru
15
Iulian Lucian Cristea
31
Horatiu Moldovan

FC Rapid 1923
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Dan Sirbu Darius Grosu | 61’ | Alexandru Ionita Kevin Soni |
74’ | Constantin Grameni Diogo Queiros | 69’ | Funsho Bamgboye Omar El Sawy |
75’ | Adrian Mazilu Rivaldinho | ||
87’ | Constantin Budescu Narek Grigoryan |
Cầu thủ dự bị | |||
Rivaldinho | Virgil Draghia | ||
Alexandru Buzbuchi | Gabriel Gheorghe | ||
Gabriel Danuleasa | Robert Badescu | ||
Darius Grosu | Omar El Sawy | ||
Diogo Queiros | Stefan Calin Panoiu | ||
Luca Banu | Kevin Soni | ||
Nicolas Popescu | Hama Juvhel Fred Tsoumou | ||
Narek Grigoryan | Alexandru Stan | ||
Amine Benchaib | Dragos Grigore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại