Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 4 | |
![]() Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky) 71 | |
![]() Ragnar Oratmangoen (Thay: Noah Mbamba) 75 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Aurelien Scheidler) 78 | |
![]() David Hrncar (Thay: Dembo Sylla) 85 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare) 85 | |
![]() Lennard Hens (Thay: Malcolm Viltard) 85 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah) 85 | |
![]() Nikolas Sattlberger (Thay: Ibrahima Sory Bangoura) 85 | |
![]() Gilles Ruyssen 90+9' | |
![]() (Pen) Hyun-Gyu Oh 90+10' |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Genk


Diễn biến FCV Dender EH vs Genk

V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh của Genk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Gilles Ruyssen.
Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Malcolm Viltard rời sân và được thay thế bởi Lennard Hens.
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi David Hrncar.
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Noah Mbamba rời sân và được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.
Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Karetsas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Genk
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Bryan Goncalves (4), Dembo Sylla (53), Noah Mbamba (17), Malcolm Viltard (24), Nathan Rodes (18), Fabio Ferraro (88), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)
Genk (4-3-3): Mike Penders (39), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Patrik Hrošovský (17), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Christopher Bonsu Baah (7)


Thay người | |||
75’ | Noah Mbamba Ragnar Oratmangoen | 71’ | Patrik Hrosovsky Konstantinos Karetsas |
78’ | Aurelien Scheidler Mohamed Berte | 85’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu |
85’ | Malcolm Viltard Lennard Hens | 85’ | Ibrahima Sory Bangoura Nikolas Sattlberger |
85’ | Dembo Sylla David Hrncar | 85’ | Christopher Bonsu Baah Noah Adedeji-Sternberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Devriendt | Hendrik Van Crombrugge | ||
Lennard Hens | Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
Ridwane M'Barki | Oh Hyeon-gyu | ||
David Hrncar | Konstantinos Karetsas | ||
Desmond Acquah | Luca Oyen | ||
Ragnar Oratmangoen | Nikolas Sattlberger | ||
Tom Holmes | Ken Nkuba | ||
Mohamed Berte | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Josue Ndenge Kongolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 25 | 54 | B T H B H |
3 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 22 | 52 | T T B T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 22 | 48 | B T T B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 16 | 45 | T B T H H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 8 | 42 | T H T H H |
7 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -10 | 38 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 12 | 10 | -10 | 33 | H B H H H |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -2 | 31 | T T H B H |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại